HỖ TRỢ MUA HÀNG
Di động: 084 665 3838 -0919 888 121
Email: phongvuautoparts@gmail.com
Tên phụ tùng | Lốc điều hòa |
---|---|
Mã sản phẩm | PVA000465 |
Mã phụ tùng | 88320-0D140 883200D140 |
Hãng sản xuất | Denso |
Xuất xứ | Indonesia |
Hãng xe | Toyota |
Mẩu xe | Vios |
Bảo hành | Theo NSX |
Sản phẩm tương thích | Lốc lạnh Toyota Vios 2016 Lốc lạnh Toyota Vios 2017 Lốc lạnh Toyota Vios 2018 Lốc lạnh Toyota Vios 2019 Lốc lạnh Toyota Vios 2020 Lốc lạnh Toyota Vios 2021 Lốc lạnh Toyota Vios 2022 Lốc lạnh Toyota Vios 2023 |
Lốc Lạnh Toyota Vios 2016-2023 Mã 88320-0D140: Kỹ Thuật Chuyên Sâu
Lốc lạnh (lốc điều hòa) Toyota Vios 2016-2023, mã phụ tùng 88320-0D140, là bộ phận cốt lõi trong hệ thống điều hòa không khí của dòng xe Toyota Vios, một mẫu sedan hạng B được ưa chuộng tại Việt Nam. Đây là máy nén pittong với pulley 7PK, được thiết kế để đảm bảo hiệu suất làm lạnh vượt trội, độ bền cao, và vận hành ổn định trong điều kiện khí hậu nóng ẩm. Bài viết này cung cấp phân tích chi tiết về cấu tạo, thông số kỹ thuật, nguyên lý hoạt động, quy trình thay thế, và lý do nên chọn sản phẩm chính hãng từ Phụ tùng Ô Tô Phong Vũ - Phong Vũ Autoparts.
Lốc lạnh Toyota Vios, mã 88320-0D140, là máy nén điều hòa chịu trách nhiệm nén môi chất lạnh (gas R134a) từ trạng thái áp suất thấp sang áp suất cao, tạo luồng khí mát trong cabin. Sản phẩm được thiết kế cho Toyota Vios 2016-2023, sử dụng động cơ 2NR-FE 1.5L (4 xy-lanh, 107 mã lực), với các phiên bản số sàn (MT) và số tự động vô cấp (CVT). Lốc lạnh thuộc loại máy nén pittong với pulley 7PK (7 rãnh), sản xuất bởi Denso, nhà cung cấp phụ tùng hàng đầu cho Toyota, nhập khẩu từ Indonesia hoặc Thái Lan. Với hiệu suất làm lạnh mạnh mẽ, lốc lạnh này đáp ứng nhu cầu vận hành trong điều kiện đô thị và khí hậu nóng ẩm (30-40°C) tại Việt Nam.
Phụ tùng Ô Tô Phong Vũ - Phong Vũ Autoparts cung cấp lốc lạnh 88320-0D140 chính hãng, tương thích với Toyota Vios 2016-2023 (lắp ráp tại Việt Nam bởi Toyota Motor Vietnam), đảm bảo chất lượng và độ bền tối ưu.
Toyota Vios 2016-2023 là dòng xe sedan hạng B được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu (5.5-6.5 L/100km), động cơ 2NR-FE 1.5L, hộp số MT/CVT, và các tính năng như điều hòa tự động, ghế bọc nỉ/da, và hệ thống giải trí màn hình cảm ứng. Lốc lạnh 88320-0D140 đóng vai trò quan trọng trong việc:
Làm mát cabin: Cung cấp khí mát, duy trì nhiệt độ thoải mái cho hành khách và tài xế trong điều kiện nóng ẩm.
Tăng trải nghiệm lái xe: Đảm bảo không gian cabin dễ chịu, đặc biệt trong giao thông đô thị đông đúc.
Đáp ứng tiêu chuẩn vận hành: Hỗ trợ hệ thống điều hòa hoạt động ổn định, phù hợp với xe sedan vận hành liên tục.
Độ bền cao: Chịu được rung động và nhiệt độ cao từ động cơ xăng.
Hỏng lốc lạnh có thể khiến hệ thống điều hòa ngừng hoạt động, gây khó chịu và ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng xe. Sản phẩm từ Phong Vũ Autoparts giúp duy trì hiệu suất làm lạnh tối ưu.
Lốc lạnh Toyota Vios thực hiện các nhiệm vụ chính:
Nén môi chất lạnh: Nén gas R134a để tạo áp suất cao, hỗ trợ quá trình làm lạnh.
Đảm bảo lưu thông môi chất: Đẩy gas qua dàn nóng, dàn lạnh, van tiết lưu, và các bộ phận khác trong hệ thống điều hòa.
Vận hành ổn định: Hoạt động bền bỉ trong điều kiện nhiệt độ cao và rung động của xe.
Tương thích hệ thống: Kết nối hoàn hảo với động cơ 2NR-FE 1.5L và hệ thống điều hòa của Vios.
Lốc lạnh sử dụng cơ chế pittong để nén gas R134a, tăng áp suất từ 1.5-3 bar (hút) lên 15-20 bar (đẩy), tạo điều kiện ngưng tụ ở dàn nóng.
Lốc lạnh được dẫn động qua dây curoa từ trục khuỷu động cơ, với ly hợp từ điều khiển bật/tắt để tối ưu hóa công suất. Pulley 7PK đảm bảo truyền động mạnh mẽ và ổn định.
Hoạt động đồng bộ với dàn nóng, dàn lạnh, van tiết lưu, và quạt gió để cung cấp khí mát trong cabin.
Vật liệu thép và hợp kim nhôm chống ăn mòn, chịu được áp suất cao và nhiệt độ khắc nghiệt (-20°C đến 90°C).
Công suất nén mạnh, làm lạnh nhanh, duy trì nhiệt độ cabin ổn định (18-22°C) ngay cả trong điều kiện nóng 35-40°C.
Vỏ hợp kim nhôm và pittong thép chịu áp suất cao, rung động, với tuổi thọ 5-7 năm hoặc 150.000-200.000 km.
Thiết kế chuẩn OEM cho Toyota Vios 2016-2023 (động cơ 2NR-FE 1.5L), đảm bảo lắp đặt chính xác.
Cổng kết nối zin, dễ lắp đặt tại gara chuyên nghiệp.
Ly hợp từ tối ưu hóa hoạt động, giảm tải động cơ, tiết kiệm nhiên liệu khi điều hòa không cần thiết.
Vỏ máy nén: Hợp kim nhôm chống ăn mòn, chịu nhiệt (-20°C đến 90°C), trọng lượng ~5.8-6.8 kg.
Pittong: Thép cường lực, 5-7 pittong, chuyển động qua trục khuỷu, nén gas R134a.
Ly hợp từ (clutch): Thép và cuộn dây đồng, công suất 12V DC, điều khiển bật/tắt máy nén.
Trục khuỷu: Thép hợp kim, dẫn động từ dây curoa (tỷ số truyền ~1:1.5).
Van áp suất: Điều chỉnh lưu lượng gas, bảo vệ hệ thống khỏi áp suất quá cao (>25 bar).
Cổng kết nối: 2 cổng (hút và đẩy), tương thích ống dẫn gas R134a (đường kính 1/2 inch và 3/4 inch).
Dầu bôi trơn: Dầu PAG 46 (~120-150 ml), giảm ma sát và làm mát pittong.
Kích thước: ~205 mm (dài) x 145 mm (rộng) x 125 mm (cao).
Trọng lượng: ~6.2-6.8 kg.
Xuất xứ: Nhập khẩu từ Indonesia hoặc Thái Lan, sản xuất bởi Denso theo tiêu chuẩn OEM của Toyota.
Mã phụ tùng: 88320-0D140.
Loại máy nén: Pittong (5-7 pittong).
Môi chất lạnh: R134a (khối lượng nạp ~450-550g).
Công suất làm lạnh: ~3.8-4.8 kW.
Áp suất vận hành: 1.5-3 bar (hút), 15-20 bar (đẩy).
Điện áp ly hợp: 12V DC, dòng định mức 3-4A.
Tốc độ quay: 1000-6000 vòng/phút (phụ thuộc tốc độ động cơ).
Dầu bôi trơn: PAG 46 (120-150 ml).
Số rãnh pulley: 7PK, đường kính pulley ~115-125 mm.
Chống nước: IP54 (chống bụi và nước bắn nhẹ).
Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến 90°C.
Độ bền: 150.000-200.000 km hoặc 5-7 năm.
Tiêu chuẩn: ISO 9001, JIS, Toyota OEM.
Hút và nén gas: Pittong hút gas R134a từ dàn lạnh (áp suất thấp, ~1.5-3 bar), nén lên áp suất cao (~15-20 bar), đẩy vào dàn nóng.
Dẫn động: Ly hợp từ nhận tín hiệu từ công tắc A/C, kết nối trục khuỷu với dây curoa động cơ, khởi động máy nén. Pulley 7PK đảm bảo truyền động mạnh mẽ.
Làm mát: Gas áp suất cao ngưng tụ tại dàn nóng, giải phóng nhiệt, qua van tiết lưu và dàn lạnh để tạo khí mát.
Bảo vệ hệ thống: Van áp suất tự ngắt khi áp suất vượt quá 25 bar, tránh hư hỏng.
Nguyên liệu: Hợp kim nhôm, thép, và cuộn dây đồng được kiểm tra chất lượng theo tiêu chuẩn JIS.
Gia công vỏ: Đúc hợp kim nhôm bằng máy ép áp lực cao, đảm bảo độ bền và kín khí.
Lắp ráp pittong: Lắp pittong, trục khuỷu, và ly hợp từ, kiểm tra độ chính xác (±0.01 mm).
Kiểm tra áp suất: Thử nghiệm nén gas ở 15-25 bar, kiểm tra rò rỉ bằng máy dò helium.
Đóng gói: Gắn tem mã 88320-0D140, đóng gói với bao bì in logo Toyota.
Sản phẩm từ Phong Vũ Autoparts đảm bảo nguyên đai nguyên kiện, tem nhãn rõ ràng, đáp ứng tiêu chuẩn OEM.
Toyota Vios 2016-2023: Sedan, động cơ 2NR-FE 1.5L (107 mã lực), hộp số MT/CVT.
Phiên bản: Vios E MT, E CVT, G CVT, GR-S (lắp ráp tại Việt Nam bởi Toyota Motor Vietnam).
Mã phụ tùng: 88320-0D140 (phổ biến cho Vios 2016-2020, một số mẫu 2021-2023 tùy thị trường).
Tương thích hạn chế: Một số phiên bản Vios 2021-2023 tại thị trường khác có thể dùng mã khác (như 88320-0D150), nhưng 88320-0D140 là mã chính tại Việt Nam.
Không tương thích:
Toyota Vios đời trước (2014-2015, mã 88320-0D060).
Toyota Yaris (mã 88320-0D020).
Các dòng xe khác (Toyota Innova, Corolla Altis) hoặc máy nén rotary/scroll.
Toyota Vios 2016-2023 sử dụng lốc lạnh pittong, khác với các công nghệ khác:
Phiên bản sử dụng: Toyota Vios 2016-2023 (7PK).
Đặc điểm:
5-7 pittong, dẫn động qua trục khuỷu, pulley 7PK.
Công suất làm lạnh 3.8-4.8 kW, phù hợp xe sedan.
Độ bền cao, dễ bảo trì, chi phí thay thế hợp lý.
Sử dụng mã 88320-0D140.
Ứng dụng: Phù hợp cho xe sedan vận hành đô thị.
Phiên bản sử dụng: Một số dòng xe nhỏ.
Đặc điểm:
Sử dụng cánh quay hoặc cuộn xoắn, ít rung động.
Công suất thấp hơn (~2-3 kW), không phù hợp xe sedan như Vios.
Giá thành cao, khó sửa chữa.
Ứng dụng: Không phổ biến trên Toyota Vios.
7PK: Mã 88320-0D140, pulley 7 rãnh, truyền động mạnh, phù hợp Vios 2016-2023.
4PK/6PK: Dùng cho các dòng xe khác (như Innova 6PK hoặc Vios đời cũ 4PK), không tương thích với Vios 2016-2023.
Điều hòa không mát hoặc khí lạnh yếu.
Tiếng kêu lạ (rít, gầm) từ lốc khi bật điều hòa.
Ly hợp từ không hoạt động, lốc không quay.
Rò rỉ gas hoặc dầu bôi trơn quanh lốc.
Hệ thống điều hòa ngắt liên tục do áp suất bất thường.
Chuẩn bị: Lốc lạnh 88320-0D140 (từ Phong Vũ Autoparts), bộ dụng cụ (cờ lê 10-14 mm, tua vít), máy hút gas, gas R134a (~450-550g), dầu PAG 46 (~120-150 ml).
Các bước thay thế:
Đỗ xe an toàn: Đặt xe trên mặt phẳng, kéo phanh tay, ngắt ắc quy (cực âm).
Xả gas: Sử dụng máy hút gas để xả hết R134a, đảm bảo an toàn môi trường.
Tháo lốc cũ:
Ngắt dây điện ly hợp từ.
Tháo dây curoa (dùng cờ lê 12-14 mm).
Tháo 4 bu-lông cố định (10 mm) và 2 ống dẫn gas (đường kính 1/2 và 3/4 inch).
Rút lốc ra khỏi khung.
Lắp lốc mới:
Lắp lốc 88320-0D140 vào vị trí, siết bu-lông (mô-men xoắn 20-25 Nm).
Kết nối ống dẫn gas, đảm bảo gioăng cao su kín.
Lắp dây curoa, điều chỉnh độ căng (độ võng ~6-8 mm).
Kết nối dây điện ly hợp.
Nạp gas và kiểm tra: Nạp ~450-550g R134a và 120-150 ml dầu PAG 46. Bật điều hòa, kiểm tra nhiệt độ khí lạnh (18-22°C) và tiếng ồn.
Lưu ý: Thay thế nên thực hiện tại gara uy tín. Liên hệ Phong Vũ Autoparts để được hỗ trợ.
Kiểm tra dây curoa định kỳ (mỗi 6 tháng), thay nếu mòn hoặc rạn.
Vệ sinh dàn nóng và dàn lạnh để đảm bảo lưu thông khí.
Kiểm tra mức gas và dầu bôi trơn (mỗi 12 tháng).
Tránh bật/tắt điều hòa liên tục, gây quá tải cho lốc.
Chính hãng 100%: Sản xuất bởi Denso theo tiêu chuẩn OEM của Toyota, tem nhãn rõ ràng, bao bì in logo Toyota.
Tương thích hoàn hảo: Phù hợp với Toyota Vios 2016-2023 (động cơ 2NR-FE 1.5L, 7PK).
Giá cạnh tranh: Tối ưu chi phí, không qua trung gian.
Bảo hành: Cam kết đổi trả nếu lỗi từ nhà sản xuất.
Dịch vụ: Giao hàng nhanh, tư vấn kỹ thuật tận tâm tại Việt Nam.
Lốc lạnh Toyota Vios 2016-2023 mã 88320-0D140 là bộ phận thiết yếu trong hệ thống điều hòa, đảm bảo làm mát cabin, tăng sự thoải mái cho hành khách và tài xế. Với công nghệ pittong 7PK, hiệu suất làm lạnh cao, và độ bền vượt trội, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho xe Toyota Vios tại Việt Nam. Để sở hữu lốc lạnh 88320-0D140 chính hãng, hãy liên hệ Phụ tùng Ô Tô Phong Vũ - Phong Vũ Autoparts – địa chỉ uy tín cung cấp phụ tùng Toyota chất lượng cao tại Việt Nam!