Dầu Nhớt Động Cơ: Tầm Quan Trọng, Lựa Chọn Phù Hợp Và Câu Hỏi Thường Gặp
1. Dầu Nhớt Động Cơ Là Gì?
Dầu nhớt động cơ là một trong những yếu tố quan trọng giúp động cơ vận hành ổn định và bền bỉ. Nhiệm vụ chính của dầu nhớt là bôi trơn các bộ phận chuyển động bên trong động cơ, làm giảm ma sát và mài mòn giữa các chi tiết kim loại. Ngoài ra, dầu nhớt còn có tác dụng làm mát, làm sạch và ngăn ngừa sự tích tụ cặn bẩn và chất cặn bã từ quá trình đốt cháy nhiên liệu.
Dầu nhớt động cơ thường được phân loại dựa trên độ nhớt và thành phần cơ bản: dầu gốc khoáng, dầu bán tổng hợp và dầu tổng hợp.
2. Tại Sao Dầu Nhớt Động Cơ Quan Trọng?
2.1. Bôi trơn các chi tiết bên trong động cơ
Dầu nhớt giúp giảm ma sát giữa các chi tiết chuyển động, giúp động cơ hoạt động mượt mà hơn và giảm nguy cơ hư hỏng do sự mài mòn.
2.2. Làm mát động cơ
Khi động cơ hoạt động, nhiệt độ có thể tăng lên rất cao. Dầu nhớt hấp thụ một phần nhiệt lượng và làm mát các bộ phận nóng, duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho động cơ.
2.3. Làm sạch động cơ
Dầu nhớt còn có tác dụng giữ các chất cặn bẩn, mảnh kim loại nhỏ hoặc cặn cháy từ nhiên liệu. Những chất này có thể gây tắc nghẽn và làm giảm hiệu suất động cơ nếu không được loại bỏ.
2.4. Ngăn ngừa gỉ sét và ăn mòn
Dầu nhớt tạo một lớp màng bảo vệ bề mặt các chi tiết kim loại khỏi sự oxy hóa và ăn mòn, đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm ướt hoặc thời tiết khắc nghiệt.
Tại sao phải thay dầu nhớt định kỳ?
Nếu không thay dầu định kỳ, dầu nhớt sẽ mất đi khả năng bôi trơn, làm mát, và làm sạch do tích tụ quá nhiều cặn bẩn. Điều này làm tăng ma sát, nhiệt độ và hao mòn cho động cơ.
3. Các Loại Dầu Nhớt Động Cơ Phổ Biến
1. Dầu khoáng (Mineral Oil)
Dầu khoáng (Mineral Oil) là một loại dầu bôi trơn được sản xuất từ dầu thô tự nhiên. Nó được tinh chế qua các quy trình chưng cất để loại bỏ các tạp chất và thu được các hợp chất hydrocarbon có đặc tính bôi trơn. Đây là loại dầu bôi trơn cơ bản, không có thêm chất phụ gia cao cấp như trong dầu tổng hợp hay dầu bán tổng hợp.
Xe nào sử dụng dầu khoáng?
Dầu khoáng thường được sử dụng trong các loại xe đời cũ hoặc các xe có động cơ yêu cầu không cao về khả năng chịu nhiệt, độ bền dầu hay độ sạch động cơ. Xe máy đời cũ, ô tô đời cũ hoặc các dòng xe không yêu cầu hiệu suất cao thường sử dụng dầu khoáng vì loại dầu này đáp ứng đủ các tiêu chuẩn cần thiết với chi phí thấp hơn so với các loại dầu khác.
Ưu điểm của dầu khoáng
Chi phí thấp: Dầu khoáng rẻ hơn so với dầu tổng hợp hoặc dầu bán tổng hợp. Đây là sự lựa chọn phổ biến cho các xe không yêu cầu bôi trơn ở điều kiện khắc nghiệt.
Phù hợp cho xe đời cũ: Xe đời cũ thường không yêu cầu các đặc tính cao cấp của dầu tổng hợp, do đó dầu khoáng có thể cung cấp độ bôi trơn đủ để động cơ hoạt động ổn định.
Dễ dàng thay thế: Do tính chất phổ biến và chi phí thấp, việc thay thế dầu khoáng rất dễ dàng và không đòi hỏi sự bảo dưỡng phức tạp.
Tuy nhiên, dầu khoáng có thời gian sử dụng ngắn hơn và khả năng bảo vệ động cơ ở nhiệt độ cao không tốt như dầu tổng hợp, do đó cần phải thay dầu thường xuyên hơn để bảo đảm hiệu suất động cơ.
2. Dầu bán tổng hợp (Semi-Synthetic Oil)
Dầu bán tổng hợp (Semi-Synthetic Oil) là loại dầu bôi trơn được pha trộn giữa dầu khoáng (mineral oil) và dầu tổng hợp (synthetic oil). Nó kết hợp những ưu điểm của cả hai loại dầu, với tỷ lệ dầu tổng hợp trong hỗn hợp thường dao động từ 25% đến 50%, tùy thuộc vào nhà sản xuất. Dầu bán tổng hợp có chất lượng và hiệu suất tốt hơn dầu khoáng nhưng có giá thành thấp hơn dầu tổng hợp hoàn toàn.
Xe nào sử dụng dầu bán tổng hợp?
Dầu bán tổng hợp phù hợp với nhiều loại xe, đặc biệt là các dòng xe đời mới hơn, nhưng không yêu cầu hiệu suất tối đa như các xe thể thao hoặc xe đua. Các dòng xe sedan, xe tải nhẹ, và xe máy đời mới thường sử dụng dầu bán tổng hợp để cải thiện hiệu suất, bảo vệ động cơ tốt hơn so với dầu khoáng mà vẫn tiết kiệm chi phí so với dầu tổng hợp.
Ưu điểm của dầu bán tổng hợp
Khả năng bảo vệ động cơ tốt hơn dầu khoáng: Dầu bán tổng hợp có khả năng chống oxi hóa, chống mài mòn và bảo vệ động cơ tốt hơn ở nhiệt độ cao so với dầu khoáng.
Giá cả hợp lý: Dầu bán tổng hợp có giá thành thấp hơn so với dầu tổng hợp hoàn toàn, nhưng vẫn cung cấp nhiều lợi ích của dầu tổng hợp, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.
Giảm ma sát và tiết kiệm nhiên liệu: Loại dầu này giúp giảm ma sát bên trong động cơ, từ đó cải thiện hiệu suất và giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Thời gian sử dụng lâu hơn dầu khoáng: Dầu bán tổng hợp không cần thay thường xuyên như dầu khoáng, giúp giảm tần suất bảo dưỡng.
Phù hợp cho xe vận hành ở điều kiện khắc nghiệt: Với thành phần dầu tổng hợp, dầu bán tổng hợp có khả năng hoạt động tốt hơn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt và khi động cơ phải hoạt động liên tục trong thời gian dài.
Nhìn chung, dầu bán tổng hợp là một lựa chọn tốt cho người dùng muốn có sự bảo vệ động cơ tốt hơn so với dầu khoáng nhưng không cần đến các tính năng vượt trội và chi phí cao của dầu tổng hợp hoàn toàn.
3. Dầu tổng hợp (Full Synthetic Oil)
Dầu tổng hợp (Full Synthetic Oil) là loại dầu bôi trơn được sản xuất hoàn toàn từ các hợp chất tổng hợp và không chứa dầu khoáng. Quá trình sản xuất dầu tổng hợp liên quan đến việc kiểm soát các phân tử dầu để tối ưu hóa hiệu suất, tạo ra loại dầu có chất lượng vượt trội, với độ tinh khiết và độ ổn định cao hơn nhiều so với dầu khoáng hay dầu bán tổng hợp.
Dầu tổng hợp có các đặc tính vượt trội về khả năng chịu nhiệt, độ bôi trơn, khả năng bảo vệ động cơ, và chống lại sự phân hủy hóa học trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này làm cho dầu tổng hợp trở thành loại dầu bôi trơn cao cấp, được sử dụng trong các động cơ hiện đại và yêu cầu cao.
Xe nào sử dụng dầu tổng hợp?
Dầu tổng hợp thường được khuyến nghị cho các xe đời mới, xe có hiệu suất cao, xe thể thao, xe đua, xe tải hạng nặng, và những xe vận hành trong điều kiện khắc nghiệt. Các dòng xe sang và xe cao cấp, như BMW, Mercedes-Benz, Audi, và Porsche, thường yêu cầu sử dụng dầu tổng hợp để tối ưu hiệu suất động cơ và bảo vệ máy móc.
Ngoài ra, dầu tổng hợp cũng thích hợp cho các loại xe chạy nhiều, xe sử dụng ở điều kiện nhiệt độ cực thấp hoặc cực cao, và những xe phải vận hành liên tục trong thời gian dài.
Ưu điểm của dầu tổng hợp
Khả năng bảo vệ động cơ tối ưu: Dầu tổng hợp có khả năng chống lại mài mòn, giảm thiểu ma sát, và bảo vệ các bộ phận bên trong động cơ hiệu quả hơn so với dầu khoáng và dầu bán tổng hợp.
Hiệu suất ổn định ở nhiệt độ cao và thấp: Dầu tổng hợp duy trì độ nhớt ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao và lạnh, giúp bảo vệ động cơ trong mọi điều kiện thời tiết và khi vận hành ở nhiệt độ cao.
Chống lại quá trình oxi hóa và phân hủy: Dầu tổng hợp ít bị phân hủy hơn trong điều kiện vận hành khắc nghiệt, kéo dài tuổi thọ dầu và giảm tần suất thay dầu.
Tiết kiệm nhiên liệu: Do giảm ma sát bên trong động cơ, dầu tổng hợp giúp động cơ hoạt động mượt mà hơn, từ đó tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Thời gian thay dầu kéo dài: Với độ ổn định cao, dầu tổng hợp không cần phải thay thường xuyên như dầu khoáng hay dầu bán tổng hợp. Thông thường, thời gian thay dầu tổng hợp có thể kéo dài từ 10.000 đến 15.000 km hoặc lâu hơn tùy điều kiện vận hành.
Tăng cường độ sạch của động cơ: Dầu tổng hợp giúp ngăn chặn cặn bẩn và bùn bám tích tụ trong động cơ, giữ cho động cơ luôn sạch sẽ và hoạt động hiệu quả hơn.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn: Dầu tổng hợp có giá thành cao hơn so với dầu khoáng và dầu bán tổng hợp do quy trình sản xuất phức tạp hơn.
Dầu tổng hợp là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn bảo vệ động cơ tốt nhất và duy trì hiệu suất tối đa cho xe của mình, đặc biệt là đối với những xe có yêu cầu khắt khe về chất lượng dầu.
4. Chỉ Số Độ Nhớt Của Dầu Động Cơ
Chỉ số độ nhớt của dầu động cơ là một thông số quan trọng để đánh giá khả năng bôi trơn và bảo vệ động cơ của dầu khi nhiệt độ thay đổi. Độ nhớt mô tả mức độ đặc hay loãng của dầu, và nó ảnh hưởng trực tiếp đến việc dầu di chuyển trong động cơ, từ đó ảnh hưởng đến hiệu suất bôi trơn, khả năng làm mát, và bảo vệ các bộ phận động cơ.
Chỉ số độ nhớt thường được đo và hiển thị theo tiêu chuẩn SAE (Society of Automotive Engineers), ví dụ: SAE 5W-30, SAE 10W-40.
Cách đọc chỉ số độ nhớt của dầu động cơ:
Ký hiệu "W" (Winter - Mùa Đông): Đây là chỉ số thể hiện khả năng của dầu ở nhiệt độ thấp. Con số trước chữ "W" (như 5W, 10W) cho biết dầu có thể hoạt động tốt đến mức nhiệt độ bao nhiêu. Con số càng nhỏ, dầu càng loãng ở nhiệt độ thấp, giúp dễ khởi động động cơ trong thời tiết lạnh. Ví dụ, dầu 5W sẽ loãng hơn dầu 10W ở nhiệt độ thấp, giúp động cơ dễ khởi động hơn trong mùa đông.
Con số sau "W": Đây là chỉ số độ nhớt ở nhiệt độ cao (100°C), thể hiện khả năng duy trì độ nhớt khi động cơ nóng. Con số này càng cao, dầu càng đặc khi nhiệt độ tăng, giúp bảo vệ động cơ khỏi sự mài mòn ở nhiệt độ cao. Ví dụ, SAE 30 có độ nhớt ít hơn SAE 40 khi động cơ nóng.
Ví dụ: SAE 5W-30
- Số 5W: Dầu có thể hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ thấp, dễ dàng chảy ở nhiệt độ lạnh.
- Số 30: Khi nhiệt độ động cơ cao, dầu vẫn giữ được độ đặc cần thiết để bôi trơn hiệu quả.
Tầm quan trọng của chỉ số độ nhớt:
Khả năng bảo vệ động cơ: Dầu động cơ phải đủ loãng để dễ dàng bôi trơn các bộ phận khi động cơ lạnh và đủ đặc để giữ độ bôi trơn ở nhiệt độ cao. Nếu độ nhớt không phù hợp, dầu có thể không cung cấp đủ khả năng bôi trơn hoặc bảo vệ các bộ phận khỏi mài mòn.
Tiết kiệm nhiên liệu: Dầu có độ nhớt thấp hơn giúp giảm ma sát bên trong động cơ, từ đó cải thiện hiệu suất nhiên liệu.
Khởi động động cơ dễ dàng: Ở điều kiện thời tiết lạnh, dầu có độ nhớt thấp giúp động cơ khởi động dễ dàng hơn và làm giảm hao mòn khi khởi động.
Những yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn chỉ số độ nhớt phù hợp:
Điều kiện thời tiết: Nếu xe hoạt động ở vùng có khí hậu lạnh, bạn nên chọn dầu có độ nhớt thấp hơn (như 0W-30 hoặc 5W-30). Trong điều kiện khí hậu nóng, dầu có chỉ số độ nhớt cao hơn sẽ hiệu quả hơn (như 10W-40 hoặc 15W-50).
Loại động cơ và yêu cầu của nhà sản xuất: Mỗi động cơ sẽ có những yêu cầu khác nhau về độ nhớt của dầu để hoạt động tốt nhất. Bạn nên kiểm tra hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn dầu có chỉ số độ nhớt phù hợp.
Tuổi thọ động cơ: Đối với các động cơ cũ, có thể cần chọn loại dầu có độ nhớt cao hơn để đảm bảo bảo vệ các chi tiết máy.
Tôi nên chọn dầu nhớt có độ nhớt nào cho xe của mình?
Chọn độ nhớt phù hợp với loại xe và điều kiện vận hành. Bạn nên tham khảo sách hướng dẫn của nhà sản xuất để biết được loại dầu nhớt có chỉ số phù hợp nhất.
5. Tiêu Chuẩn Dầu Nhớt Động Cơ
5.1 Tiêu chuẩn API (American Petroleum Institute)
Tiêu chuẩn API (American Petroleum Institute) là hệ thống tiêu chuẩn được phát triển bởi Viện Dầu khí Hoa Kỳ nhằm phân loại dầu nhớt dựa trên hiệu suất và khả năng bảo vệ động cơ. Tiêu chuẩn API tập trung vào việc đảm bảo rằng dầu nhớt đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể để bảo vệ động cơ xăng và diesel khỏi hao mòn, cặn bẩn, oxi hóa và các vấn đề khác liên quan đến điều kiện vận hành khắc nghiệt.
Tiêu chuẩn API được công nhận và sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Nó được chia thành hai nhóm chính, tùy thuộc vào loại động cơ mà dầu được thiết kế để bảo vệ:
1. API dành cho động cơ xăng (Ký hiệu bắt đầu bằng "S" - Service)
API dành cho động cơ xăng có ký hiệu bắt đầu bằng chữ "S" (viết tắt của "Service"). Các tiêu chuẩn API cho động cơ xăng bao gồm các cấp độ từ API SA (cấp thấp nhất) đến API SP (cấp mới nhất), với mỗi thế hệ đều nâng cao khả năng bảo vệ và hiệu suất của dầu nhớt.
- API SA: Tiêu chuẩn cũ nhất, không có chất phụ gia, chỉ dành cho các động cơ rất cũ, không còn được khuyến khích sử dụng.
- API SB - API SH: Các tiêu chuẩn này đã lỗi thời, được sử dụng cho các động cơ xăng cũ hơn.
- API SL: Được giới thiệu vào năm 2001, tiêu chuẩn này cung cấp khả năng bảo vệ chống mài mòn và chống oxi hóa tốt hơn, kéo dài tuổi thọ động cơ.
- API SM: Giới thiệu năm 2004, API SM cung cấp khả năng kiểm soát cặn bẩn tốt hơn, chống oxi hóa và bảo vệ động cơ ở nhiệt độ cao.
- API SN: Giới thiệu năm 2010, API SN cung cấp hiệu suất bảo vệ động cơ tối ưu, giảm thiểu cặn bẩn, và tiết kiệm nhiên liệu hơn cho các loại động cơ hiện đại.
- API SP: Là tiêu chuẩn mới nhất, ra đời năm 2020. API SP cung cấp khả năng bảo vệ động cơ turbo hiện đại khỏi hiện tượng cháy sớm ở tốc độ thấp (LSPI), tăng cường hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ động cơ tốt hơn trong điều kiện khắc nghiệt.
2. API dành cho động cơ diesel (Ký hiệu bắt đầu bằng "C" - Commercial)
Tiêu chuẩn API cho động cơ diesel có ký hiệu bắt đầu bằng chữ "C" (viết tắt của "Commercial"). Các tiêu chuẩn API này cung cấp khả năng bảo vệ cho động cơ diesel trong các điều kiện tải nặng và hoạt động liên tục.
- API CA - API CF: Các tiêu chuẩn này đã lỗi thời và chỉ áp dụng cho các động cơ diesel cũ hơn.
- API CH-4: Giới thiệu vào năm 1998, dành cho động cơ diesel 4 thì, giúp kiểm soát sự hình thành cặn bẩn và bảo vệ động cơ trong điều kiện tải nặng.
- API CI-4: Tiêu chuẩn này được giới thiệu năm 2002, dành cho các động cơ diesel sử dụng hệ thống tái tuần hoàn khí thải (EGR). CI-4 giúp giảm thiểu sự hình thành cặn bẩn và bảo vệ động cơ hoạt động ở nhiệt độ cao.
- API CJ-4: Ra đời năm 2006, CJ-4 tập trung vào việc bảo vệ các động cơ diesel có hệ thống xử lý khí thải tiên tiến như bộ lọc hạt diesel (DPF). Dầu đạt tiêu chuẩn này có lượng tro thấp, giúp bảo vệ hệ thống xử lý khí thải.
- API CK-4: Được giới thiệu vào năm 2016, CK-4 nâng cao khả năng bảo vệ động cơ diesel tải nặng, chịu nhiệt độ cao và kiểm soát cặn bẩn tốt hơn. Đây là tiêu chuẩn hiện đại cho các động cơ diesel.
Ký hiệu của tiêu chuẩn API thường xuất hiện dưới dạng một chữ cái đứng trước cho biết loại động cơ (S cho xăng và C cho diesel) và một chữ cái đứng sau biểu thị thế hệ của tiêu chuẩn.
Ví dụ:
- API SN: Dành cho động cơ xăng, tiêu chuẩn này cải thiện khả năng bảo vệ động cơ, kiểm soát cặn bẩn và oxi hóa tốt hơn so với API SL hay SM.
- API CK-4: Dành cho động cơ diesel, giúp bảo vệ động cơ trong điều kiện tải nặng và kiểm soát sự hình thành cặn bẩn, thích hợp cho động cơ diesel hiện đại.
Bảo vệ động cơ tối ưu: Tiêu chuẩn API giúp đảm bảo rằng dầu nhớt có thể cung cấp sự bảo vệ tốt nhất cho các loại động cơ khác nhau, ngăn ngừa hao mòn, giảm thiểu cặn bẩn và bảo vệ động cơ trong các điều kiện hoạt động khắc nghiệt.
Tăng hiệu suất: Các tiêu chuẩn API mới nhất không chỉ bảo vệ động cơ mà còn tối ưu hóa hiệu suất vận hành, giúp xe hoạt động mượt mà hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Phù hợp với động cơ hiện đại: Động cơ hiện đại, đặc biệt là các loại động cơ turbo tăng áp và động cơ diesel có bộ lọc hạt (DPF), yêu cầu dầu nhớt có tiêu chuẩn API mới nhất để đảm bảo rằng các hệ thống này được bảo vệ và hoạt động hiệu quả.
Kéo dài tuổi thọ động cơ: Bằng cách sử dụng dầu nhớt đạt tiêu chuẩn API phù hợp, người dùng có thể kéo dài tuổi thọ động cơ, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.
Khi chọn dầu nhớt cho xe, bạn nên dựa vào các khuyến nghị từ nhà sản xuất xe và tiêu chuẩn API tương ứng. Các nhà sản xuất thường liệt kê tiêu chuẩn API cần thiết trong sổ tay hướng dẫn xe. Điều quan trọng là chọn đúng dầu đạt chuẩn API để đảm bảo xe của bạn hoạt động tốt và bền bỉ theo thời gian.
5.2 Tiêu chuẩn ILSAC (International Lubricant Standardization and Approval Committee)
thống tiêu chuẩn dầu nhớt do Ủy ban Chuẩn hóa và Phê duyệt Dầu nhờn Quốc tế (ILSAC) phát triển. Tổ chức này được thành lập bởi các nhà sản xuất ô tô của Mỹ và Nhật Bản, nhằm đặt ra các tiêu chí cho dầu động cơ tập trung vào việc cải thiện hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường. Tiêu chuẩn ILSAC chủ yếu áp dụng cho các động cơ xăng và đảm bảo rằng dầu nhớt phù hợp với các yêu cầu của các hãng ô tô hiện đại.
ILSAC có các tiêu chuẩn khác nhau, thường được ký hiệu bằng GF (Gasoline Fuel), và mỗi thế hệ tiêu chuẩn GF mới đều nâng cấp về hiệu suất, khả năng bảo vệ động cơ và cải thiện tiết kiệm nhiên liệu.
1. ILSAC GF-5
- ILSAC GF-5 ra đời vào năm 2010 và thay thế cho GF-4. Đây là một tiêu chuẩn phổ biến trong ngành công nghiệp dầu nhớt, được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
- Đặc điểm nổi bật của ILSAC GF-5:
- Tiết kiệm nhiên liệu: Dầu theo tiêu chuẩn này giúp cải thiện hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu, giảm ma sát bên trong động cơ.
- Bảo vệ hệ thống động cơ: Tăng cường bảo vệ bộ lọc khí thải và các thành phần khác trong hệ thống xả, đặc biệt là hệ thống xúc tác khí thải (Catalytic converter).
- Chống lắng cặn: Khả năng kiểm soát cặn bẩn trong động cơ tốt hơn, giảm sự tích tụ của cặn bẩn và bùn.
- Chống oxi hóa: Dầu GF-5 cải thiện khả năng chống oxi hóa, giúp động cơ hoạt động ổn định hơn trong thời gian dài.
- Bảo vệ động cơ turbo: Dầu đạt chuẩn GF-5 đặc biệt hiệu quả cho các động cơ turbo hiện đại, bảo vệ chống hiện tượng cháy nổ trong turbo (LSPI - Low-Speed Pre-Ignition).
2. ILSAC GF-6
ILSAC GF-6 là thế hệ tiêu chuẩn mới nhất, được ra mắt vào năm 2020. Tiêu chuẩn GF-6 có hai phiên bản là GF-6A và GF-6B, nhằm đáp ứng các yêu cầu khắt khe hơn về hiệu suất động cơ và bảo vệ môi trường.
ILSAC GF-6A:
- Tương thích ngược với các động cơ cũ hơn, thay thế cho dầu tiêu chuẩn GF-5.
- Cải thiện khả năng tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ động cơ ở mức cao hơn so với GF-5.
- Đảm bảo động cơ hoạt động tốt hơn trong điều kiện khắc nghiệt và nhiệt độ cao.
- Giảm thiểu hiện tượng LSPI trong động cơ turbo tăng áp.
ILSAC GF-6B:
- Dành riêng cho các động cơ yêu cầu dầu có độ nhớt thấp hơn (SAE 0W-16).
- Tối ưu cho các động cơ nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu.
- Không tương thích ngược với các động cơ cũ hơn do độ nhớt thấp.
3. Các tiêu chuẩn ILSAC trước đây (GF-1 đến GF-4)
- GF-1 đến GF-4: Đây là các tiêu chuẩn cũ đã được thay thế bởi GF-5 và GF-6. Mỗi thế hệ tiêu chuẩn mới đều cải tiến về khả năng tiết kiệm nhiên liệu, bảo vệ môi trường và động cơ. Các tiêu chuẩn này hiện không còn phổ biến, nhưng vẫn có thể thấy trên một số dòng xe cũ hơn.
Tiết kiệm nhiên liệu: Một trong những mục tiêu chính của ILSAC là cải thiện hiệu suất nhiên liệu của động cơ, đặc biệt trong điều kiện lái xe thông thường. Dầu đạt chuẩn ILSAC giúp giảm ma sát và tổn hao năng lượng trong động cơ, từ đó cải thiện mức tiêu thụ nhiên liệu.
Giảm khí thải: Dầu nhớt đạt chuẩn ILSAC bảo vệ hệ thống xả khí thải và bộ lọc khí thải, giảm lượng khí thải gây ô nhiễm ra môi trường.
Bảo vệ động cơ: Dầu đạt chuẩn ILSAC tăng cường khả năng chống mài mòn, chống lắng cặn và chống oxi hóa, bảo vệ các thành phần quan trọng trong động cơ như xéc-măng, van và xy-lanh.
Khả năng bảo vệ động cơ turbo: Các tiêu chuẩn mới như GF-6A và GF-6B đặc biệt hiệu quả trong việc bảo vệ động cơ turbo hiện đại, ngăn ngừa hiện tượng cháy nổ ở tốc độ thấp (LSPI).
Tương thích ngược: Một số tiêu chuẩn ILSAC, như GF-6A, tương thích ngược với các động cơ cũ, giúp người dùng không cần lo lắng về việc dầu nhớt không phù hợp.
- Xe ô tô hiện đại: Các dòng xe mới, đặc biệt là những xe có động cơ turbo hoặc yêu cầu tiết kiệm nhiên liệu cao, thường yêu cầu dầu nhớt đạt chuẩn ILSAC.
- Xe yêu cầu tiết kiệm nhiên liệu: Nếu bạn quan tâm đến việc tiết kiệm nhiên liệu và giảm lượng khí thải, dầu đạt tiêu chuẩn ILSAC là lựa chọn tốt.
- Lái xe trong môi trường khắc nghiệt: Các tiêu chuẩn ILSAC mới như GF-6A và GF-6B bảo vệ tốt động cơ trong các điều kiện lái xe khó khăn và nhiệt độ cao, giúp tăng tuổi thọ của động cơ.
5.3 Tiêu chuẩn SAE (Society of Automotive Engineers)
Tiêu chuẩn SAE (Society of Automotive Engineers) là một hệ thống tiêu chuẩn do Hiệp hội Kỹ sư Ô tô Hoa Kỳ (SAE) phát triển, nhằm phân loại dầu nhớt dựa trên độ nhớt của nó, một yếu tố quan trọng trong việc bôi trơn động cơ. Tiêu chuẩn này không đánh giá chất lượng tổng thể của dầu, mà chỉ tập trung vào khả năng dầu hoạt động ở các điều kiện nhiệt độ khác nhau.
Tiêu chuẩn SAE thường được biểu thị bằng các ký hiệu như SAE 5W-30, SAE 10W-40, và những con số này cho biết độ nhớt của dầu ở nhiệt độ thấp và cao:
Chữ "W" (Winter - Mùa đông): Đây là chỉ số cho biết độ nhớt của dầu ở nhiệt độ thấp, tức khả năng chảy của dầu khi động cơ khởi động ở nhiệt độ lạnh. Số trước "W" càng nhỏ, dầu càng loãng ở nhiệt độ thấp và khả năng khởi động động cơ càng dễ dàng trong điều kiện lạnh. Ví dụ:
- SAE 0W: Tốt hơn cho khởi động trong điều kiện cực lạnh.
- SAE 5W: Khả năng chảy tốt ở điều kiện lạnh nhưng kém hơn 0W.
Số sau "W": Đây là chỉ số cho biết độ nhớt của dầu ở nhiệt độ cao (khoảng 100°C, khi động cơ nóng). Số này càng cao, dầu càng đặc ở nhiệt độ cao, giúp bảo vệ động cơ khỏi mài mòn và quá nhiệt. Ví dụ:
- SAE 30: Độ nhớt ở mức trung bình khi động cơ nóng.
- SAE 40: Độ nhớt cao hơn, phù hợp cho động cơ vận hành ở nhiệt độ cao hơn.
1. Dầu đa cấp (Multi-grade oil):
Dầu đa cấp là loại dầu có thể hoạt động tốt ở cả nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao. Các loại dầu này thường có ký hiệu như SAE 5W-30, SAE 10W-40, nghĩa là dầu có độ nhớt thay đổi theo điều kiện nhiệt độ. Ưu điểm của dầu đa cấp là giúp động cơ khởi động dễ dàng trong mùa đông và vẫn bảo vệ động cơ ở nhiệt độ cao khi động cơ nóng lên.
2. Dầu đơn cấp (Single-grade oil):
Dầu đơn cấp chỉ hoạt động hiệu quả trong một phạm vi nhiệt độ nhất định. Ví dụ, dầu SAE 30 chỉ có một chỉ số độ nhớt, và nó không phù hợp để sử dụng trong điều kiện nhiệt độ thay đổi nhiều. Loại dầu này ít được sử dụng hiện nay do không linh hoạt trong nhiều điều kiện lái xe và thời tiết.
Bảo vệ động cơ: Chọn dầu có độ nhớt phù hợp giúp đảm bảo dầu có thể chảy tới mọi bộ phận trong động cơ để bôi trơn và bảo vệ chống mài mòn. Đặc biệt, dầu phải đủ loãng để khởi động xe dễ dàng trong điều kiện lạnh và đủ đặc để giữ độ bền khi động cơ nóng.
Tiết kiệm nhiên liệu: Dầu có độ nhớt thấp ở nhiệt độ lạnh giúp giảm lực cản khi khởi động, từ đó giúp tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, nếu dầu quá loãng ở nhiệt độ cao, nó sẽ không cung cấp đủ độ bôi trơn, gây hao mòn động cơ.
Phù hợp với điều kiện vận hành: Điều kiện khí hậu, loại xe, và phong cách lái xe đều ảnh hưởng đến việc lựa chọn dầu nhớt. Ví dụ, xe chạy ở vùng khí hậu lạnh cần dầu có chỉ số thấp trước "W", trong khi xe hoạt động ở vùng nhiệt độ cao hoặc động cơ tải nặng có thể cần dầu có chỉ số cao hơn sau "W".
SAE 5W-30: Loại dầu này phù hợp với điều kiện khí hậu mát hoặc lạnh, với khả năng hoạt động tốt trong mùa đông và vẫn giữ độ nhớt vừa phải khi động cơ nóng.
SAE 10W-40: Loại dầu này phù hợp với các động cơ hoạt động ở nhiệt độ cao hơn, thường được sử dụng trong các xe tải nặng hoặc xe chạy trong môi trường nóng.
5.4 Tiêu chuẩn JASO (Japanese Automotive Standards Organization)
Tiêu chuẩn JASO (Japanese Automotive Standards Organization) là một hệ thống tiêu chuẩn dầu nhớt do Tổ chức Tiêu chuẩn Ô tô Nhật Bản phát triển, nhằm đáp ứng nhu cầu bôi trơn và bảo vệ cho các loại động cơ của xe máy và ô tô, đặc biệt là xe máy 4 thì. Tiêu chuẩn này được công bố lần đầu vào năm 1998 và đã trở thành một trong những tiêu chuẩn quan trọng trong ngành công nghiệp dầu nhớt dành cho xe máy.
JASO tập trung chủ yếu vào các động cơ 4 thì và 2 thì, đặc biệt là xe máy, với các phân loại tiêu chuẩn khác nhau như sau:
1. JASO MA và JASO MB (xe máy 4 thì)
- JASO MA: Dành cho các động cơ xe máy 4 thì có sử dụng ly hợp ướt (wet clutch), phổ biến ở các dòng xe máy số và mô tô. Ly hợp ướt là loại ly hợp nằm trong dầu động cơ, yêu cầu dầu có khả năng chống trượt và giữ độ bám tốt để đảm bảo truyền lực hiệu quả.
- JASO MA còn được chia thành hai cấp độ:
- JASO MA1: Độ bám ly hợp vừa phải.
- JASO MA2: Độ bám ly hợp cao hơn, thích hợp cho các xe có yêu cầu bám ly hợp cao như xe đua.
- JASO MA còn được chia thành hai cấp độ:
- JASO MB: Dành cho xe máy tay ga 4 thì, có ly hợp khô (dry clutch), như xe tay ga (scooter). Dầu JASO MB có khả năng bôi trơn cao hơn và ít gây cản trở chuyển động của ly hợp, do không cần phải chịu tải nặng giống như dầu cho ly hợp ướt. Loại dầu này tập trung nhiều hơn vào việc giảm ma sát và tăng hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu.
2. JASO 2T (xe máy 2 thì)
Dầu nhớt theo tiêu chuẩn JASO cho xe máy 2 thì được phân loại dựa trên khả năng làm sạch, giảm thiểu khói xả và bảo vệ động cơ khỏi cặn bẩn:
- JASO FA: Tiêu chuẩn cơ bản nhất, tập trung vào việc kiểm soát khói xả và cặn bẩn trong động cơ 2 thì.
- JASO FB: Tốt hơn JASO FA trong việc kiểm soát khói và cặn bẩn, phù hợp với xe máy 2 thì đời mới hơn.
- JASO FC: Nâng cao khả năng bảo vệ động cơ, kiểm soát khói và cặn bẩn ở mức cao hơn.
- JASO FD: Là tiêu chuẩn cao nhất cho dầu động cơ 2 thì, cung cấp khả năng bôi trơn tối đa, kiểm soát khói xả và cặn bẩn tốt nhất.
- Khả năng chống trượt ly hợp: Đối với xe máy số sử dụng ly hợp ướt, dầu đạt chuẩn JASO MA phải có khả năng chống trượt ly hợp tốt, đảm bảo truyền lực hiệu quả giữa động cơ và bánh xe.
- Hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu: Dầu theo tiêu chuẩn JASO MB thường có độ bôi trơn cao hơn, giúp giảm ma sát trong động cơ và tăng hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu cho xe tay ga.
- Kiểm soát khói xả và cặn bẩn: Đặc biệt đối với động cơ 2 thì, dầu JASO kiểm soát tốt lượng khói xả ra, đồng thời giữ cho động cơ sạch sẽ hơn và giảm cặn bẩn.
Đối với xe máy 4 thì: Nếu bạn lái xe máy số hoặc mô tô với ly hợp ướt, hãy chọn dầu đạt chuẩn JASO MA để bảo đảm độ bám ly hợp tốt, tránh hiện tượng trượt ly hợp. Đối với xe tay ga có ly hợp khô, dầu JASO MB sẽ giúp xe vận hành mượt mà hơn và tiết kiệm nhiên liệu.
Đối với xe máy 2 thì: Nếu bạn sử dụng xe 2 thì, việc lựa chọn dầu đạt chuẩn JASO FA, FB, FC, hoặc FD tùy theo đời xe và yêu cầu về khả năng kiểm soát khói xả và bảo vệ động cơ sẽ giúp xe vận hành sạch hơn và bền hơn.
5.5 Tiêu chuẩn ACEA (European Automobile Manufacturers' Association)
ACEA là tiêu chuẩn dầu nhớt được Hiệp hội Các nhà sản xuất ô tô châu Âu (ACEA) đưa ra, tập trung vào yêu cầu của các dòng xe tại châu Âu, bao gồm cả động cơ xăng và diesel. Tiêu chuẩn này chia dầu thành ba nhóm chính:
- A/B: Dành cho động cơ xăng và diesel tiêu chuẩn.
- C: Dành cho động cơ có hệ thống lọc khí thải (dầu này thân thiện với môi trường hơn).
- E: Dành cho động cơ diesel tải nặng.
Các tiêu chuẩn ACEA phổ biến:
- ACEA A1/B1: Được thiết kế cho các động cơ xăng nhẹ được trang bị hệ thống phun nhiên liệu có áp suất cao. Thích hợp cho việc sử dụng trong các loại xe du lịch và xe hơi cá nhân.
- ACEA A3/B3 và ACEA A3/B4: Đáp ứng yêu cầu khắt khe về bảo dưỡng và bảo trì động cơ diesel. Phù hợp cho các loại xe hơi cá nhân và xe tải nhẹ.
- ACEA C1: Tiêu chuẩn này đáp ứng các yêu cầu chất lượng thấp về ma sát và khả năng làm sạch động cơ. Thích hợp cho các động cơ xăng mới nhất có hệ thống xử lý khí thải tiên tiến.
- ACEA C2: Được thiết kế để cải thiện hiệu suất nhiên liệu và giảm khí thải. Thường được sử dụng trong các động cơ xăng tăng áp và diesel nhẹ.
- ACEA C3: Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao về bảo vệ động cơ, tiết kiệm nhiên liệu và chống oxi hóa. Thích hợp cho các động cơ diesel và xăng trang bị hệ thống xử lý khí thải tiên tiến.
- ACEA E4/E6/E7: Dành cho các động cơ diesel công nghiệp và động cơ nặng. Cung cấp khả năng bảo vệ và bôi trơn tốt, đồng thời giúp kéo dài tuổi thọ động cơ và giảm khí thải.
5.6 Tiêu chuẩn OEM (Original Equipment Manufacturer)
Tiêu chuẩn OEM (Original Equipment Manufacturer) là các yêu cầu và thông số kỹ thuật mà các nhà sản xuất ô tô đưa ra cho dầu nhớt hoặc các sản phẩm khác để đảm bảo rằng chúng đáp ứng được nhu cầu đặc thù của các loại động cơ mà họ sản xuất. Các tiêu chuẩn này được thiết kế riêng bởi từng nhà sản xuất để đảm bảo rằng dầu nhớt sử dụng có thể tối ưu hiệu suất, bảo vệ động cơ và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận.
Mỗi hãng ô tô lớn thường có những tiêu chuẩn OEM riêng, và các loại dầu nhớt phải được chứng nhận là đáp ứng được các yêu cầu này để được khuyến nghị sử dụng trong xe của họ.
Bảo vệ động cơ tốt hơn: Tiêu chuẩn OEM được xây dựng dựa trên những yêu cầu kỹ thuật cụ thể cho từng loại động cơ, giúp đảm bảo rằng dầu nhớt sử dụng có thể cung cấp sự bảo vệ tốt nhất cho động cơ trong điều kiện vận hành thực tế.
Đảm bảo tính tương thích: Các nhà sản xuất ô tô tạo ra tiêu chuẩn OEM để đảm bảo rằng dầu nhớt hoặc các phụ tùng thay thế tương thích hoàn toàn với thiết kế và yêu cầu của động cơ, giúp xe hoạt động hiệu quả và bền bỉ hơn.
Tối ưu hiệu suất: Các tiêu chuẩn này thường bao gồm các yêu cầu liên quan đến hiệu suất như tiết kiệm nhiên liệu, giảm khí thải, và khả năng chịu nhiệt độ cao, từ đó tối ưu hóa hiệu suất của động cơ trong điều kiện vận hành khác nhau.
Mercedes-Benz (MB):
- MB 229.5: Đây là tiêu chuẩn dầu nhớt dành cho các động cơ xăng và diesel của Mercedes, yêu cầu dầu có khả năng bảo vệ động cơ vượt trội, chống oxi hóa và kéo dài thời gian thay dầu.
- MB 229.51: Tiêu chuẩn này dành cho động cơ diesel sử dụng hệ thống lọc khí thải (DPF), giúp bảo vệ hệ thống này và giảm lượng khí thải.
BMW:
- BMW Longlife-01: Là tiêu chuẩn dành cho dầu nhớt sử dụng trong các động cơ xăng của BMW, yêu cầu về khả năng bảo vệ ở nhiệt độ cao và kéo dài thời gian thay dầu.
- BMW Longlife-04: Đây là tiêu chuẩn dầu dành cho các động cơ diesel của BMW có trang bị bộ lọc khí thải (DPF), yêu cầu dầu có lượng tro thấp để bảo vệ bộ lọc khí thải.
Volkswagen (VW):
- VW 504.00 / 507.00: Đây là các tiêu chuẩn dầu nhớt dành cho các động cơ xăng và diesel của Volkswagen, yêu cầu dầu có khả năng giảm khí thải và bảo vệ động cơ turbo, thích hợp cho các loại xe có thời gian thay dầu kéo dài.
Porsche:
- Porsche A40: Là tiêu chuẩn dầu nhớt dành cho các động cơ hiệu suất cao của Porsche, yêu cầu dầu có khả năng chịu nhiệt độ cao và bảo vệ động cơ tốt nhất trong điều kiện tải nặng.
General Motors (GM):
- Dexos 1 Gen 2: Là tiêu chuẩn dầu nhớt cho động cơ xăng của GM, yêu cầu dầu có khả năng bảo vệ động cơ turbo tăng áp và ngăn ngừa hiện tượng cháy sớm ở tốc độ thấp (LSPI).
- Dexos 2: Tiêu chuẩn dầu nhớt cho động cơ diesel của GM, đảm bảo khả năng bảo vệ động cơ và tương thích với hệ thống lọc khí thải (DPF).
Ford:
- Ford WSS-M2C913-D: Là tiêu chuẩn dầu nhớt dành cho động cơ diesel của Ford, yêu cầu dầu có độ nhớt thấp để tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ động cơ ở nhiệt độ cao.
- Ford WSS-M2C945-A: Là tiêu chuẩn dành cho động cơ xăng của Ford, yêu cầu dầu có khả năng bảo vệ các động cơ hiện đại, bao gồm cả động cơ EcoBoost turbo tăng áp.
Toyota:
- Toyota Genuine Motor Oil (TGMO): Toyota có tiêu chuẩn dầu nhớt riêng cho các dòng xe của họ, với yêu cầu dầu có khả năng chống mài mòn, chống oxi hóa và bảo vệ động cơ ở nhiệt độ cao.
Tính an toàn và bảo vệ động cơ: Các nhà sản xuất xe thiết kế động cơ dựa trên những tiêu chuẩn nhất định về dầu nhớt. Sử dụng dầu không đạt tiêu chuẩn OEM có thể khiến động cơ không được bảo vệ đầy đủ, dẫn đến hao mòn sớm hoặc thậm chí hư hỏng.
Tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu: Dầu nhớt đáp ứng tiêu chuẩn OEM giúp tối ưu hiệu suất động cơ, từ đó cải thiện khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giảm chi phí vận hành.
Bảo hành từ nhà sản xuất: Sử dụng dầu nhớt không đạt tiêu chuẩn OEM có thể làm mất hiệu lực bảo hành của xe. Hầu hết các nhà sản xuất yêu cầu sử dụng dầu đạt tiêu chuẩn của họ để đảm bảo điều kiện bảo hành.
6. Khi Nào Cần Thay Dầu Nhớt?
Việc thay dầu nhớt định kỳ là một phần quan trọng trong bảo dưỡng xe, giúp động cơ hoạt động mượt mà và bền bỉ hơn. Thời gian và dấu hiệu cần thay dầu nhớt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại dầu bạn đang sử dụng, điều kiện lái xe, và tuổi thọ của xe. Dưới đây là các mốc thời gian và dấu hiệu cần lưu ý để biết khi nào cần thay dầu nhớt:
1. Theo số km lái xe
- Xe dùng dầu khoáng: Dầu khoáng thường cần được thay sau mỗi 3.000 – 5.000 km hoặc từ 3-6 tháng, tùy thuộc vào mức độ sử dụng xe.
- Xe dùng dầu bán tổng hợp: Đối với loại dầu này, xe có thể chạy từ 5.000 – 7.500 km trước khi cần thay dầu.
- Xe dùng dầu tổng hợp: Với dầu tổng hợp, thời gian thay dầu có thể kéo dài hơn, khoảng từ 10.000 – 15.000 km hoặc hơn 6 tháng.
2. Theo thời gian sử dụng
- Dù xe bạn ít sử dụng hoặc không đạt số km đề nghị, dầu nhớt vẫn bị xuống cấp theo thời gian. Nếu bạn ít lái xe, bạn vẫn nên thay dầu sau mỗi 6 tháng đến 1 năm, tùy thuộc vào loại dầu và hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Dấu hiệu cho thấy cần thay dầu nhớt
Đèn báo dầu sáng lên: Nhiều xe hiện đại được trang bị hệ thống cảm biến báo hiệu khi nào dầu cần thay. Nếu đèn báo dầu sáng lên, đó là dấu hiệu rõ ràng cần phải thay dầu nhớt.
Dầu có màu đen hoặc bẩn: Dầu động cơ mới có màu vàng nâu trong. Khi dầu chuyển sang màu đen đậm hoặc có cặn bẩn, đó là dấu hiệu dầu đã mất đi khả năng bôi trơn và cần được thay thế.
Động cơ phát ra tiếng ồn lớn hơn: Khi dầu nhớt không còn đủ khả năng bôi trơn, bạn có thể nghe thấy tiếng kêu lớn hơn từ động cơ, đặc biệt là khi khởi động xe.
Xe có dấu hiệu quá nhiệt: Dầu nhớt giúp làm mát động cơ. Khi dầu bị cũ hoặc xuống cấp, động cơ có thể bị quá nhiệt, làm tăng nguy cơ hư hỏng.
Khói xả ra màu đen hoặc xanh đậm: Nếu khói từ ống xả có màu đen hoặc xanh, có thể dầu nhớt đang cháy trong động cơ, và đây là dấu hiệu rõ ràng bạn cần thay dầu ngay lập tức.
Xe hoạt động yếu hơn bình thường: Nếu bạn nhận thấy xe tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn và động cơ không hoạt động trơn tru, có thể dầu nhớt đã mất đi hiệu quả của nó.
4. Điều kiện lái xe ảnh hưởng đến chu kỳ thay dầu
Lái xe trong điều kiện khắc nghiệt: Nếu bạn thường xuyên lái xe trong điều kiện khắc nghiệt như tắc đường, nhiệt độ cao hoặc môi trường có nhiều bụi bẩn, bạn nên thay dầu thường xuyên hơn vì động cơ hoạt động vất vả hơn.
Lái xe trong những quãng đường ngắn: Nếu bạn chỉ lái xe quãng đường ngắn và động cơ không đủ nóng để dầu hoạt động tốt, dầu có thể bị bẩn nhanh hơn và cần thay sớm hơn bình thường.
5. Tuân thủ theo khuyến nghị của nhà sản xuất
- Nhà sản xuất xe thường cung cấp hướng dẫn chi tiết về thời gian thay dầu nhớt dựa trên loại động cơ, điều kiện lái xe, và loại dầu được sử dụng. Việc tuân thủ hướng dẫn này giúp bảo đảm hiệu suất tối ưu cho động cơ.
Ngoài ra, điều kiện sử dụng xe cũng ảnh hưởng đến thời gian thay dầu. Nếu xe thường xuyên hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt (như đường bụi bẩn, thời tiết nóng), bạn nên thay dầu thường xuyên hơn so với mức quy định.
7. Quy Trình Thay Dầu Nhớt
Trước khi thay dầu, bạn cần chuẩn bị các dụng cụ như: dầu nhớt mới, bộ lọc dầu, phễu, cờ lê và bình đựng dầu cũ.
Mở nắp xả dầu ở dưới động cơ để xả hết dầu cũ ra ngoài. Bạn nên đợi vài phút để dầu cũ chảy ra hoàn toàn.
Sau khi xả hết dầu cũ, tháo bộ lọc dầu và thay bằng bộ lọc mới. Lưu ý nên tra một chút dầu nhớt mới vào miếng đệm của bộ lọc để giúp việc lắp dễ dàng hơn.
Sử dụng phễu để đổ dầu mới vào động cơ, đảm bảo bạn đổ đúng lượng dầu được quy định trong sách hướng dẫn của xe.
Sau khi thay dầu và lắp lại nắp xả, khởi động động cơ trong vài phút để dầu mới lưu thông. Sau đó, kiểm tra lại mức dầu và bổ sung nếu cần.
8. Câu Hỏi Thường Gặp
Có, bạn hoàn toàn có thể tự thay dầu nhớt tại nhà nếu có đủ dụng cụ và hiểu biết cơ bản về quy trình. Tuy nhiên, nếu không tự tin, hãy mang xe đến các trung tâm bảo dưỡng để được hỗ trợ.
Dầu tổng hợp có khả năng bảo vệ động cơ tốt hơn dầu khoáng, đặc biệt là trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt hoặc khi xe yêu cầu hiệu suất cao.
9. Tổng Kết
Dầu nhớt động cơ đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ và duy trì hiệu suất của xe. Việc chọn loại dầu nhớt phù hợp và thay dầu định kỳ không chỉ giúp động cơ vận hành trơn tru mà còn kéo dài tuổi thọ của các bộ phận bên trong. Nếu bạn cần tư vấn thêm về các sản phẩm dầu nhớt chất lượng, hãy liên hệ với Phong Vũ Auto Parts để nhận được sự hỗ trợ.