Logo Phụ tùng ô tô Phong Vũ | Phong Vũ Autoparts

Dầu nhớt

Dầu nhớt hộp số Transguard 10R
Dầu nhớt hộp số Transguard 10R
Giá tốt nhất
Còn hàng
Dầu nhớt hộp số TransGuard DSG
Dầu nhớt hộp số TransGuard DSG
Giá tốt nhất
Còn hàng

​​​​​​​Dầu Nhớt Ô Tô: Tầm Quan Trọng, Các Loại, Và Những Câu Hỏi Thường Gặp

1. Dầu Nhớt Ô Tô Là Gì?

Dầu nhớt ô tô là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc duy trì sự hoạt động hiệu quả và bền bỉ của động cơ. Nó có chức năng bôi trơn các bộ phận chuyển động trong động cơ, giảm ma sát và mài mòn. Bên cạnh đó, dầu nhớt còn giúp làm mát động cơ, làm sạch cặn bẩn, ngăn ngừa quá trình oxy hóa, và bảo vệ động cơ khỏi rỉ sét.

Chính vì vậy, việc chọn loại dầu nhớt phù hợp với động cơ xe của bạn là cực kỳ quan trọng. Các loại dầu nhớt khác nhau sẽ có các thành phần và tính năng khác nhau để phù hợp với từng loại động cơ và điều kiện vận hành.

2. Tầm Quan Trọng Của Dầu Nhớt Đối Với Động Cơ Ô Tô

Bôi trơn động cơ

Vai trò chính của dầu nhớt là bôi trơn các chi tiết kim loại trong động cơ. Khi động cơ hoạt động, các bộ phận chuyển động sẽ tạo ra ma sát, gây mài mòn và hư hỏng. Dầu nhớt giúp tạo lớp màng dầu giữa các bề mặt tiếp xúc, giảm ma sát, kéo dài tuổi thọ của động cơ.

Làm mát động cơ

Ngoài việc bôi trơn, dầu nhớt còn giúp làm mát động cơ bằng cách hấp thụ nhiệt phát sinh từ quá trình đốt cháy nhiên liệu và ma sát bên trong động cơ. Nhiệt độ quá cao có thể gây hỏng hóc cho động cơ, và dầu nhớt đóng vai trò quan trọng trong việc phân tán nhiệt độ ra ngoài.

Làm sạch và bảo vệ động cơ

Trong quá trình hoạt động, động cơ sản sinh ra nhiều cặn bẩn và cặn carbon. Dầu nhớt có tác dụng giữ các hạt bẩn này, ngăn chúng bám vào các bộ phận động cơ, từ đó bảo vệ và giữ cho động cơ luôn sạch sẽ. Một số loại dầu nhớt còn có thành phần chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự ăn mòn của động cơ.

3. Các Loại Dầu Nhớt Ô Tô Phổ Biến

Hiện nay, có 3 loại dầu nhớt chính trên thị trường:

Dầu nhớt khoáng (Mineral Oil)

Dầu nhớt khoáng được chiết xuất từ dầu mỏ tự nhiên và là loại dầu nhớt cơ bản nhất. Nó có giá thành rẻ, phù hợp với các loại động cơ xe cũ hoặc những động cơ hoạt động trong điều kiện không quá khắc nghiệt. Tuy nhiên, loại dầu này thường phải thay thế định kỳ ngắn hơn so với các loại dầu tổng hợp.

  • Động cơ phù hợp: Dầu nhớt khoáng thường được sử dụng cho các loại động cơ cũ, có thiết kế đơn giản và không yêu cầu cao về hiệu suất. Các động cơ này không hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao hay vận tốc cao.
  • Đặc điểm: Dầu nhớt khoáng được chiết xuất trực tiếp từ dầu mỏ tự nhiên và có giá thành thấp hơn so với dầu tổng hợp. Tuy nhiên, nó cần phải thay thế thường xuyên hơn do dễ bị ôxi hóa và mất khả năng bôi trơn sau thời gian ngắn sử dụng.
  • Ứng dụng: Thường dùng cho các loại xe cũ hoặc xe vận hành trong điều kiện không khắc nghiệt, chẳng hạn như xe du lịch đời cũ và xe chạy ít.

Dầu nhớt bán tổng hợp (Semi-Synthetic Oil)

Dầu bán tổng hợp là sự kết hợp giữa dầu khoáng và dầu tổng hợp, mang lại hiệu suất cao hơn so với dầu khoáng thông thường. Loại dầu này thích hợp cho các dòng xe trung cấp, giúp cải thiện hiệu quả bôi trơn và làm sạch, đồng thời có độ bền tốt hơn.

  • Động cơ phù hợp: Dầu bán tổng hợp được sử dụng cho động cơ xe trung cấp, xe tải nhẹ hoặc xe có mức độ sử dụng trung bình. Nó phù hợp với các động cơ yêu cầu hiệu suất cao hơn dầu khoáng nhưng không cần dầu tổng hợp hoàn toàn.
  • Đặc điểm: Dầu bán tổng hợp là sự kết hợp giữa dầu khoáng và dầu tổng hợp, cung cấp khả năng bảo vệ động cơ tốt hơn dầu khoáng, đồng thời kéo dài thời gian thay dầu.
  • Ứng dụng: Được sử dụng cho các dòng xe tầm trung như sedan, crossover, và xe có điều kiện vận hành đa dạng (chạy trên đường cao tốc hoặc thành phố với tần suất vừa phải).

Dầu nhớt tổng hợp (Synthetic Oil)

Dầu nhớt tổng hợp là loại dầu chất lượng cao nhất, được chế tạo từ các hợp chất tổng hợp với cấu trúc phân tử ổn định hơn. Dầu tổng hợp mang lại hiệu suất vượt trội trong việc bôi trơn, làm sạch, và bảo vệ động cơ, đồng thời hoạt động tốt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Tuy nhiên, giá thành của dầu tổng hợp thường cao hơn so với các loại dầu khác.

  • Động cơ phù hợp: Dầu tổng hợp phù hợp với các loại động cơ hiện đại, động cơ hiệu suất cao, hoặc động cơ chạy trong điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cực cao hoặc cực thấp. Đây thường là các động cơ trên xe sang trọng, xe thể thao hoặc xe chạy trong môi trường khắc nghiệt.
  • Đặc điểm: Dầu tổng hợp được chế tạo từ các hợp chất tổng hợp, có tính chất hóa học ổn định hơn so với dầu khoáng và bán tổng hợp. Nó mang lại khả năng bôi trơn tối ưu, chịu nhiệt tốt và kéo dài tuổi thọ động cơ. Dầu nhớt tổng hợp có thời gian thay thế dài hơn, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.
  • Ứng dụng: Được sử dụng cho các dòng xe cao cấp, xe thể thao, SUV và các xe chạy trong điều kiện vận hành khắc nghiệt, chẳng hạn như Mercedes-Benz, BMW, Audi, và các dòng xe off-road.

Số liệu kỹ thuật:

  • Dầu nhớt khoáng có tuổi thọ trung bình từ 3.000 - 5.000 km.
  • Dầu bán tổng hợp có tuổi thọ từ 7.000 - 10.000 km.
  • Dầu tổng hợp cao cấp có thể hoạt động lên đến 10.000 - 15.000 km trước khi cần thay thế.

Câu hỏi thường gặp:

Tôi nên chọn loại dầu nhớt nào cho xe của mình?

Việc chọn loại dầu nhớt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại động cơ, điều kiện lái xe và ngân sách của bạn. Nếu bạn thường lái xe trong điều kiện khắc nghiệt, dầu tổng hợp sẽ là lựa chọn tốt nhất. Nếu xe của bạn là xe cũ hoặc bạn không lái xe quá thường xuyên, dầu khoáng có thể đáp ứng nhu cầu.

4. Khi Nào Nên Thay Dầu Nhớt Ô Tô?

Thay dầu nhớt định kỳ là việc làm rất quan trọng để đảm bảo động cơ hoạt động bền bỉ và hiệu quả. Việc không thay dầu đúng lúc có thể dẫn đến việc dầu bị ôxy hóa, mất đi khả năng bôi trơn, từ đó gây hư hỏng nghiêm trọng cho động cơ.

Dấu hiệu cần thay dầu nhớt:

  • Đồng hồ đo dầu cảnh báo: Nhiều xe hơi hiện đại có đèn cảnh báo trên bảng điều khiển để nhắc nhở người lái khi nào cần thay dầu.
  • Màu dầu tối đen: Dầu nhớt mới có màu trong suốt hoặc vàng nhạt. Khi dầu chuyển sang màu đen, điều này cho thấy dầu đã mất đi khả năng bôi trơn và cần được thay thế.
  • Động cơ ồn ào: Khi động cơ phát ra tiếng ồn lớn hơn bình thường, có thể là do dầu nhớt không còn đủ khả năng bôi trơn các bộ phận chuyển động.

Câu hỏi thường gặp:

Bao lâu thì nên thay dầu nhớt cho ô tô?

Thời gian thay dầu nhớt phụ thuộc vào loại dầu và điều kiện sử dụng xe. Thông thường, bạn nên thay dầu mỗi 5.000 - 10.000 km đối với dầu tổng hợp, và mỗi 3.000 - 5.000 km đối với dầu khoáng. Kiểm tra sách hướng dẫn của nhà sản xuất xe hoặc tham khảo ý kiến từ kỹ thuật viên là cách tốt nhất để xác định lịch trình thay dầu phù hợp.

5. Những Điều Cần Lưu Ý Khi Chọn Dầu Nhớt

Khi chọn dầu nhớt cho ô tô, bạn cần lưu ý đến một số yếu tố như:

  • Độ nhớt (Viscosity): Độ nhớt là một yếu tố quan trọng, biểu thị khả năng chảy của dầu ở nhiệt độ khác nhau. Các ký hiệu như 5W-30, 10W-40 cho biết độ nhớt của dầu ở nhiệt độ thấp và cao. Bạn nên chọn độ nhớt phù hợp với điều kiện khí hậu nơi bạn lái xe và loại động cơ của xe.
  • Tiêu chuẩn API và ACEA: Dầu nhớt đạt các tiêu chuẩn này sẽ đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của động cơ hiện đại.
  • Phụ gia trong dầu: Một số dầu nhớt có thêm các phụ gia như chất chống oxy hóa, chất chống mài mòn, giúp cải thiện hiệu suất và bảo vệ động cơ tốt hơn.

Câu hỏi thường gặp:

Tôi có thể trộn lẫn các loại dầu nhớt khác nhau không?

Không nên trộn lẫn các loại dầu nhớt khác nhau (dầu khoáng, dầu tổng hợp, bán tổng hợp) vì chúng có thành phần hóa học khác nhau. Việc trộn lẫn có thể gây ra hiện tượng tương tác không mong muốn, ảnh hưởng đến hiệu suất và độ bền của động cơ.

6. Tổng Kết

Dầu nhớt ô tô là một yếu tố cực kỳ quan trọng để bảo vệ động cơ và duy trì hiệu suất hoạt động của xe. Việc chọn loại dầu nhớt phù hợp và thay dầu định kỳ sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của động cơ, giảm tiêu thụ nhiên liệu và tăng hiệu suất vận hành. Khi có nhu cầu thay dầu, hãy chọn loại dầu chất lượng cao từ các thương hiệu uy tín và tuân thủ đúng lịch trình thay dầu do nhà sản xuất khuyến nghị.

Nếu bạn cần tư vấn hoặc mua các loại dầu nhớt ô tô chính hãng, hãy liên hệ với Phong Vũ Auto Parts để được hỗ trợ chi tiết.
 

Dầu nhớt ô tô phải đáp ứng nhiều tiêu chuẩn khác nhau để đảm bảo hiệu suất và khả năng bảo vệ động cơ.

Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến mà dầu nhớt cần phải đạt:

1. Tiêu Chuẩn API (American Petroleum Institute)

Tiêu chuẩn API được phát triển bởi Viện Dầu Khí Hoa Kỳ, phân loại dầu nhớt theo hai nhóm:

  • S (Service): Dành cho động cơ xăng. Các cấp độ như API SN, API SL, API SM, v.v., chỉ định mức độ bảo vệ và hiệu suất. API SN là một trong những cấp độ mới nhất, cung cấp hiệu suất cao hơn trong việc kiểm soát cặn bẩn và bảo vệ hệ thống xúc tác.
  • C (Commercial): Dành cho động cơ diesel. Cấp độ như API CK-4, API CJ-4 mang lại hiệu suất cao cho động cơ diesel hiện đại.

2. Tiêu Chuẩn ACEA (Association des Constructeurs Européens d'Automobiles)

Tiêu chuẩn ACEA đến từ Hiệp hội các Nhà Sản xuất Ô Tô Châu Âu, phân loại dầu nhớt theo các nhóm ứng dụng:

  • A/B: Dành cho động cơ xăng và diesel.
  • C: Dầu nhớt ít chất thải và tương thích với hệ thống xúc tác.
  • E: Dành cho xe thương mại và xe tải nặng.

Các chỉ số của ACEA như ACEA A3/B4, ACEA C3 chỉ ra các yêu cầu đặc thù về bảo vệ động cơ, mức tiêu hao dầu và khả năng tương thích với hệ thống khí thải.

3. Tiêu Chuẩn JASO (Japanese Automotive Standards Organization)

Tiêu chuẩn JASO được phát triển bởi Tổ chức Tiêu Chuẩn Ô Tô Nhật Bản, áp dụng chủ yếu cho động cơ xăng và diesel của xe hơi Nhật Bản:

  • JASO MA: Dành cho xe máy 4 thì, nhưng cũng được sử dụng trong một số động cơ xe hơi, đặc biệt với hệ thống ly hợp ướt.
  • JASO DH-2, DL-1: Dành cho động cơ diesel, đảm bảo hiệu suất cao và kiểm soát mức cặn bẩn.

4. ILSAC (International Lubricant Standardization and Approval Committee)

ILSAC chủ yếu phát triển các tiêu chuẩn dầu nhớt cho động cơ xăng, với sự hợp tác giữa các nhà sản xuất ô tô Bắc Mỹ và Nhật Bản. Các cấp độ phổ biến gồm GF-5GF-6, với yêu cầu cao về tiết kiệm nhiên liệu, bảo vệ hệ thống van và kiểm soát khí thải.

5. Tiêu Chuẩn OEM (Original Equipment Manufacturer)

Một số nhà sản xuất ô tô lớn có những tiêu chuẩn riêng cho dầu nhớt để phù hợp với động cơ của họ. Ví dụ:

  • BMW Longlife: Chỉ dành cho các dòng xe BMW.
  • Mercedes-Benz MB 229.5: Dành cho các dòng xe Mercedes-Benz, yêu cầu về tuổi thọ dầu và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
  • Volkswagen VW 502.00/505.00: Áp dụng cho các dòng xe của Volkswagen.

6. Độ Nhớt (Viscosity)

Độ nhớt của dầu nhớt được biểu thị bằng các con số như 5W-30, 10W-40, theo tiêu chuẩn của SAE (Society of Automotive Engineers). Số trước ký hiệu "W" (Winter) cho biết khả năng hoạt động ở nhiệt độ thấp, trong khi số sau thể hiện độ nhớt của dầu ở nhiệt độ cao.

Câu hỏi thường gặp:

Tiêu chuẩn API và ACEA khác nhau như thế nào?

API chủ yếu tập trung vào thị trường Mỹ và các động cơ xăng, diesel phổ biến tại đây, trong khi ACEA đặt ra các yêu cầu khắt khe hơn, phù hợp với các động cơ Châu Âu, đặc biệt là động cơ diesel và các hệ thống khí thải hiện đại.

Việc lựa chọn dầu nhớt theo các tiêu chuẩn này giúp bạn đảm bảo dầu nhớt phù hợp với động cơ và điều kiện vận hành của xe.
 

Sử dụng dầu nhớt thế nào cho phù hợp theo từng dòng xe

Việc chọn dầu nhớt phù hợp với dòng xe là rất quan trọng để đảm bảo động cơ hoạt động bền bỉ và hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn về loại dầu nhớt phù hợp cho một số dòng xe phổ biến, dựa trên khuyến cáo của nhà sản xuất và các tiêu chuẩn quốc tế:

1. Toyota

  • Toyota Vios, Camry, Fortuner: Đối với các dòng xe Toyota, đặc biệt là Vios và Camry, thường sử dụng dầu nhớt có độ nhớt 5W-30 hoặc 10W-40. Dầu nhớt tổng hợp là lựa chọn tốt cho các xe chạy nhiều hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt.
  • Tiêu chuẩn API: API SN, ILSAC GF-5 cho dòng xe mới hơn.
  • Dầu nhớt tổng hợp: Toyota Genuine Motor Oil hoặc các loại dầu nhớt đạt tiêu chuẩn API SN là lựa chọn tốt nhất cho các động cơ Toyota.

2. Honda

  • Honda CR-V, City, Civic: Các dòng xe Honda thường sử dụng dầu nhớt có độ nhớt 5W-30 hoặc 0W-20 đối với các dòng xe đời mới. Dầu nhớt tổng hợp là lựa chọn lý tưởng để duy trì hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Tiêu chuẩn API: API SN hoặc SM.
  • Dầu nhớt tổng hợp: Honda Genuine Oil hoặc các loại dầu tổng hợp chất lượng cao từ các thương hiệu như Mobil 1, Castrol.

3. Mazda

  • Mazda CX-5, Mazda 3: Mazda khuyến cáo sử dụng dầu nhớt tổng hợp với độ nhớt 0W-20 hoặc 5W-30 cho các dòng xe như Mazda CX-5 và Mazda 3. Điều này giúp cải thiện tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ động cơ trong điều kiện nhiệt độ cao.
  • Tiêu chuẩn API: API SN, ACEA A5/B5.
  • Dầu nhớt tổng hợp: Mazda Genuine Oil là sự lựa chọn ưu tiên, hoặc dầu nhớt tổng hợp từ các thương hiệu uy tín như Shell, Motul.

4. Ford

  • Ford Ranger, Everest: Các dòng xe bán tải và SUV của Ford như Ranger và Everest yêu cầu dầu nhớt có độ nhớt 5W-30 hoặc 10W-30 để đảm bảo khả năng bảo vệ động cơ khi vận hành dưới tải nặng hoặc trong điều kiện địa hình khắc nghiệt.
  • Tiêu chuẩn API: API CJ-4 cho xe diesel và API SN cho xe xăng.
  • Dầu nhớt tổng hợp: Ford Motorcraft Oil hoặc các loại dầu nhớt tổng hợp từ Mobil 1 hoặc Castrol.

5. Mercedes-Benz

  • Mercedes C-Class, E-Class: Mercedes yêu cầu các loại dầu nhớt có tiêu chuẩn riêng như MB 229.5 hoặc MB 229.51. Dầu nhớt có độ nhớt 0W-40 hoặc 5W-40 là phù hợp với động cơ Mercedes, đảm bảo khả năng bôi trơn tốt nhất trong mọi điều kiện thời tiết.
  • Tiêu chuẩn API: API SN, ACEA A3/B4.
  • Dầu nhớt tổng hợp: Mobil 1 hoặc Mercedes-Benz Genuine Oil.

6. BMW

  • BMW 3 Series, 5 Series: BMW thường yêu cầu dầu nhớt có tiêu chuẩn BMW Longlife-01 hoặc Longlife-04 với độ nhớt 5W-30 hoặc 0W-30. Điều này giúp bảo vệ động cơ trong các điều kiện khắc nghiệt và kéo dài khoảng thời gian thay dầu.
  • Tiêu chuẩn API: API SN.
  • Dầu nhớt tổng hợp: BMW Genuine Oil, Castrol Edge, hoặc Liqui Moly.

7. Hyundai/Kia

  • Hyundai Santa Fe, Kia Seltos: Các dòng xe Hàn Quốc như Hyundai và Kia thường yêu cầu dầu nhớt với độ nhớt 5W-30 hoặc 5W-40, tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và dòng xe.
  • Tiêu chuẩn API: API SN, ILSAC GF-5.
  • Dầu nhớt tổng hợp: Hyundai Genuine Oil hoặc dầu từ các thương hiệu như Shell, Total.

8. Volkswagen

  • Volkswagen Tiguan, Passat: Volkswagen yêu cầu sử dụng dầu nhớt đạt tiêu chuẩn VW 502.00/505.00 với độ nhớt 5W-40 hoặc 5W-30. Động cơ của Volkswagen cần loại dầu có khả năng chịu nhiệt và bảo vệ trong điều kiện tải nặng.
  • Tiêu chuẩn API: API SN, ACEA C3.
  • Dầu nhớt tổng hợp: Volkswagen Genuine Oil, Liqui Moly, Castrol Edge.

Tóm Lại:

  • Động cơ xăng: Sử dụng dầu nhớt có độ nhớt 5W-30, 0W-20, hoặc 10W-40 tùy thuộc vào dòng xe và điều kiện vận hành.
  • Động cơ diesel: Đối với xe diesel, dầu nhớt có độ nhớt 5W-30, 10W-30 hoặc 5W-40 là lý tưởng.
  • Xe cao cấp: Các xe cao cấp như BMW, Mercedes cần sử dụng dầu tổng hợp đạt tiêu chuẩn của hãng để tối ưu hóa hiệu suất và bảo vệ động cơ.

Việc chọn đúng loại dầu nhớt theo khuyến cáo của nhà sản xuất xe là quan trọng để đảm bảo độ bền của động cơ và tiết kiệm nhiên liệu. Bạn nên tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc hỏi ý kiến từ các chuyên gia kỹ thuật để chọn loại dầu nhớt phù hợp nhất.

  • Theo thương hiệu
  • Chủng loại
  • Hãng xe
Điện thoại: 0846653838Chat với chúng tôi qua Zalo