Logo Phụ tùng ô tô Phong Vũ | Phong Vũ Autoparts

Lốc lạnh Toyota Altis 2014 - 2020 - 88310-1A750, 447150-7682

Xuất xứ: Indonesia
Hãng sản xuất: Denso
Giá: Giá tốt nhất0846653838
Vận chuyển:
Miễn phí Tp. HCM
Bảo hành:
Theo NSX

HỖ TRỢ MUA HÀNG

Di động: 084 665 3838   -0919 888 121
Email: phongvuautoparts@gmail.com

Kinh doanh 1Kinh doanh 2
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
Thông tin sản phẩm
Tên phụ tùngLốc điều hòa
Mã sản phẩmPVA000471
Mã phụ tùng88310-1A750
883101A750
447150-7682
4471507682
Hãng sản xuấtDenso
Xuất xứIndonesia
Hãng xeToyota
Mẩu xeCorolla Altis
Bảo hànhTheo NSX
Sản phẩm tương thíchLốc lạnh Toyota Altis 2014
Lốc lạnh Toyota Altis 2015
Lốc lạnh Toyota Altis 2016
Lốc lạnh Toyota Altis 2017
Lốc lạnh Toyota Altis 2018
Lốc lạnh Toyota Altis 2019
Lốc lạnh Toyota Altis 2020
Chi tiết sản phẩm

Lốc Lạnh Toyota Altis 2014-2020 (6PK) Mã 88310-1A750: Phân Tích Kỹ Thuật Toàn Diện

Lốc lạnh Toyota Altis 2014 - 2020 - 88310-1A750, 447150-7682

Lốc lạnh (lốc điều hòa) Toyota Altis 2014-2020, mã phụ tùng 88310-1A750 (Denso mã 447150-7682), là bộ phận cốt lõi trong hệ thống điều hòa không khí của dòng xe sedan hạng C Toyota Corolla Altis, rất phổ biến tại Việt Nam. Đây là máy nén pittong với pulley 6PK, được thiết kế để mang lại hiệu suất làm lạnh tối ưu, độ bền vượt trội, và vận hành ổn định trong điều kiện khí hậu nóng ẩm. Bài viết này cung cấp phân tích kỹ thuật chuyên sâu về cấu tạo, thông số, nguyên lý hoạt động, quy trình thay thế, và lý do nên chọn sản phẩm chính hãng từ Phụ tùng Ô Tô Phong Vũ - Phong Vũ Autoparts.

1. Tổng Quan Về Lốc Lạnh Toyota Altis 2014-2020 (6PK)

1.1. Lốc Lạnh Mã 88310-1A750 Là Gì?

Lốc lạnh Toyota Altis 2014-2020, mã 88310-1A750 (Denso mã 447150-7682), là máy nén điều hòa chịu trách nhiệm nén môi chất lạnh (gas R134a) từ áp suất thấp sang áp suất cao, tạo luồng khí mát trong cabin. Sản phẩm được thiết kế cho Toyota Corolla Altis 2014-2020 (thế hệ E170/E180), sử dụng các động cơ:

  • 1ZR-FE 1.6L (4 xy-lanh, 121 mã lực, Altis 1.6G).

  • 2ZR-FE 1.8L (4 xy-lanh, 138 mã lực, Altis 1.8E, 1.8G).

  • 1ZR-FAE 2.0L (4 xy-lanh, 143 mã lực, Altis 2.0V).

Lốc lạnh thuộc loại máy nén pittong với pulley 6PK (6 rãnh), sản xuất bởi Denso, nhà cung cấp phụ tùng hàng đầu cho Toyota, nhập khẩu từ Nhật Bản hoặc Thái Lan. Với hiệu suất làm lạnh mạnh mẽ, lốc lạnh này đáp ứng nhu cầu vận hành trong điều kiện đô thị và khí hậu nóng ẩm (30-40°C) tại Việt Nam.

Phụ tùng Ô Tô Phong Vũ - Phong Vũ Autoparts cung cấp lốc lạnh 88310-1A750 chính hãng, tương thích với Toyota Altis 2014-2020 (lắp ráp tại Việt Nam hoặc nhập khẩu bởi Toyota Motor Vietnam), đảm bảo chất lượng và độ bền tối ưu.

1.2. Tầm Quan Trọng Của Lốc Lạnh

Toyota Corolla Altis 2014-2020 là dòng xe sedan hạng C phổ biến tại Việt Nam nhờ thiết kế hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu (6.0-7.5 L/100km), và các tính năng như điều hòa tự động hoặc chỉnh cơ, ghế bọc da hoặc nỉ, hệ thống âm thanh 6 loa. Lốc lạnh 88310-1A750 đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • Làm mát cabin: Cung cấp khí mát, duy trì nhiệt độ thoải mái cho 5 hành khách trong điều kiện nóng ẩm.

  • Tăng trải nghiệm lái xe: Đảm bảo không gian cabin dễ chịu, đặc biệt trong giao thông đô thị hoặc hành trình dài.

  • Đáp ứng tiêu chuẩn vận hành: Hỗ trợ hệ thống điều hòa hoạt động ổn định, phù hợp với xe sedan hạng C.

  • Độ bền cao: Chịu được rung động và nhiệt độ cao từ động cơ xăng.

Hỏng lốc lạnh có thể khiến hệ thống điều hòa ngừng hoạt động, gây khó chịu và ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng xe. Sản phẩm từ Phong Vũ Autoparts giúp duy trì hiệu suất làm lạnh tối ưu.

2. Nhiệm Vụ Của Lốc Lạnh Mã 88310-1A750

Lốc lạnh Toyota Altis thực hiện các nhiệm vụ chính:

  1. Nén môi chất lạnh: Nén gas R134a để tạo áp suất cao, hỗ trợ quá trình làm lạnh.

  2. Đảm bảo lưu thông môi chất: Đẩy gas qua dàn nóng, dàn lạnh, van tiết lưu, và các bộ phận khác.

  3. Vận hành ổn định: Hoạt động bền bỉ trong điều kiện nhiệt độ cao và rung động.

  4. Tương thích hệ thống: Kết nối hoàn hảo với động cơ 1ZR-FE, 2ZR-FE, 1ZR-FAE và hệ thống điều hòa.

3. Chức Năng Của Lốc Lạnh

3.1. Nén Môi Chất Lạnh

Lốc lạnh sử dụng cơ chế pittong để nén gas R134a, tăng áp suất từ 1.5-3 bar (hút) lên 15-20 bar (đẩy), tạo điều kiện ngưng tụ ở dàn nóng.

3.2. Kết Nối Với Động Cơ

Lốc lạnh được dẫn động qua dây curoa từ trục khuỷu động cơ, với ly hợp từ điều khiển bật/tắt để tối ưu hóa công suất. Pulley 6PK đảm bảo truyền động ổn định và hiệu quả.

3.3. Tích Hợp Hệ Thống Điều Hòa

Hoạt động đồng bộ với dàn nóng, dàn lạnh, van tiết lưu, và quạt gió để cung cấp khí mát trong cabin.

3.4. Đảm Bảo Độ Bền

Vật liệu thép và hợp kim nhôm chống ăn mòn, chịu được áp suất cao và nhiệt độ khắc nghiệt (-20°C đến 90°C).

4. Ưu Điểm Của Lốc Lạnh Mã 88310-1A750

4.1. Hiệu Suất Làm Lạnh Cao

Công suất nén mạnh, làm lạnh nhanh, duy trì nhiệt độ cabin ổn định (18-22°C) ngay cả trong điều kiện nóng 35-40°C.

4.2. Độ Bền Cao

Vỏ hợp kim nhôm và pittong thép chịu áp suất cao, rung động, với tuổi thọ 5-7 năm hoặc 150.000-200.000 km.

4.3. Tương Thích Hoàn Hảo

Thiết kế chuẩn OEM cho Toyota Altis 2014-2020, đảm bảo lắp đặt chính xác.

4.4. Dễ Dàng Thay Thế

Cổng kết nối zin, dễ lắp đặt tại gara chuyên nghiệp.

4.5. Tiết Kiệm Nhiên Liệu

Ly hợp từ tối ưu hóa hoạt động, giảm tải động cơ, tiết kiệm nhiên liệu khi điều hòa không cần thiết.

5. Phân Tích Kỹ Thuật Chuyên Sâu Của Lốc Lạnh Mã 88310-1A750

5.1. Cấu Tạo Kỹ Thuật

  • Vỏ máy nén: Hợp kim nhôm chống ăn mòn, chịu nhiệt (-20°C đến 90°C), trọng lượng ~5.5-6.5 kg.

  • Pittong: Thép cường lực, 5 pittong, chuyển động qua trục khuỷu, nén gas R134a.

  • Ly hợp từ (clutch): Thép và cuộn dây đồng, công suất 12V DC, điều khiển bật/tắt máy nén.

  • Trục khuỷu: Thép hợp kim, dẫn động từ dây curoa (tỷ số truyền ~1:1.5).

  • Van áp suất: Điều chỉnh lưu lượng gas, bảo vệ hệ thống khỏi áp suất quá cao (>25 bar).

  • Cổng kết nối: 2 cổng (hút và đẩy), tương thích ống dẫn gas R134a (đường kính 1/2 inch và 3/4 inch).

  • Dầu bôi trơn: Dầu PAG 46 (~120-150 ml), giảm ma sát và làm mát pittong.

  • Kích thước: ~200 mm (dài) x 140 mm (rộng) x 120 mm (cao).

  • Trọng lượng: ~6.0-6.5 kg.

  • Xuất xứ: Nhập khẩu từ Nhật Bản hoặc Thái Lan, sản xuất bởi Denso theo tiêu chuẩn OEM của Toyota.

  • Mã phụ tùng: 88310-1A750 (Denso mã 447150-7682).

5.2. Thông Số Kỹ Thuật

Thông số

Chi tiết

Loại máy nén

Pittong (5 pittong)

Môi chất lạnh

R134a (khối lượng nạp ~450-550g)

Công suất làm lạnh

~4.5-5.5 kW

Áp suất vận hành

1.5-3 bar (hút), 15-20 bar (đẩy)

Điện áp ly hợp

12V DC, dòng định mức 3-4A

Tốc độ quay

1000-6000 vòng/phút

Dầu bôi trơn

PAG 46 (120-150 ml)

Số rãnh pulley

6PK, đường kính pulley ~120 mm

Chống nước

IP54 (chống bụi và nước bắn nhẹ)

Nhiệt độ hoạt động

-20°C đến 90°C

Độ bền

150.000-200.000 km hoặc 5-7 năm

Tiêu chuẩn

ISO 9001, JIS, Toyota OEM

5.3. Nguyên Lý Hoạt Động

  • Hút và nén gas: Pittong hút gas R134a từ dàn lạnh (áp suất thấp, ~1.5-3 bar), nén lên áp suất cao (~15-20 bar), đẩy vào dàn nóng.

  • Dẫn động: Ly hợp từ nhận tín hiệu từ công tắc A/C, kết nối trục khuỷu với dây curoa động cơ, khởi động máy nén. Pulley 6PK đảm bảo truyền động ổn định.

  • Làm mát: Gas áp suất cao ngưng tụ tại dàn nóng, giải phóng nhiệt, qua van tiết lưu và dàn lạnh để tạo khí mát.

  • Bảo vệ hệ thống: Van áp suất tự ngắt khi áp suất vượt quá 25 bar, tránh hư hỏng.

5.4. Quy Trình Sản Xuất

  1. Nguyên liệu: Hợp kim nhôm, thép, và cuộn dây đồng được kiểm tra chất lượng theo tiêu chuẩn JIS.

  2. Gia công vỏ: Đúc hợp kim nhôm bằng máy ép áp lực cao, đảm bảo độ bền và kín khí.

  3. Lắp ráp pittong: Lắp pittong, trục khuỷu, và ly hợp từ, kiểm tra độ chính xác (±0.01 mm).

  4. Kiểm tra áp suất: Thử nghiệm nén gas ở 15-25 bar, kiểm tra rò rỉ bằng máy dò helium.

  5. Đóng gói: Gắn tem mã 88310-1A750, đóng gói với bao bì in logo Toyota.

Sản phẩm từ Phong Vũ Autoparts đảm bảo nguyên đai nguyên kiện, tem nhãn rõ ràng, đáp ứng tiêu chuẩn OEM.

5.5. Tương Thích Với Các Dòng Xe

  • Toyota Corolla Altis 2014-2020: Sedan, động cơ 1ZR-FE 1.6L, 2ZR-FE 1.8L, 1ZR-FAE 2.0L, hộp số MT 6 cấp hoặc CVT.

  • Phiên bản: Altis 1.6G, 1.8E, 1.8G, 2.0V (lắp ráp tại Việt Nam hoặc nhập khẩu Thái Lan).

  • Mã phụ tùng: 88310-1A750 (Denso mã 447150-7682).

  • Không tương thích:

    • Altis trước 2014 (mã khác, như 88320-02150).

    • Altis sau 2020 (mã khác, như 88310-0R014).

    • Các dòng xe khác (Vios, Camry, Innova) hoặc máy nén rotary/scroll.

6. Phân Biệt Lốc Lạnh Pittong và Các Loại Khác

Toyota Altis 2014-2020 sử dụng lốc lạnh pittong, khác với các công nghệ khác:

6.1. Lốc Lạnh Pittong

  • Phiên bản sử dụng: Altis 2014-2020 (6PK).

  • Đặc điểm:

    • 5 pittong, dẫn động qua trục khuỷu, pulley 6PK.

    • Công suất làm lạnh 4.5-5.5 kW, phù hợp xe sedan hạng C.

    • Độ bền cao, dễ bảo trì, chi phí thay thế hợp lý.

    • Sử dụng mã 88310-1A750.

  • Ứng dụng: Phù hợp cho xe sedan vận hành đô thị và đường trường.

6.2. Lốc Lạnh Rotary/Scroll

  • Phiên bản sử dụng: Một số dòng xe nhỏ.

  • Đặc điểm:

    • Sử dụng cánh quay hoặc cuộn xoắn, ít rung động.

    • Công suất thấp hơn (~2-3 kW), không phù hợp xe sedan.

    • Giá thành cao, khó sửa chữa.

  • Ứng dụng: Không phổ biến trên Altis.

6.3. Lốc Lạnh 6PK vs. Khác

  • 6PK: Mã 88310-1A750, pulley 6 rãnh, phù hợp Altis 2014-2020.

  • 4PK/7PK: Dùng cho các dòng xe khác (như Vios 4PK, mã 88320-0D060; Innova 7PK, mã 88320-0K110), không tương thích.

7. Hướng Dẫn Kiểm Tra Và Thay Thế Lốc Lạnh

7.1. Dấu Hiệu Hỏng Lốc Lạnh

  • Điều hòa không mát hoặc khí lạnh yếu.

  • Tiếng kêu lạ (rít, gầm) từ lốc khi bật điều hòa.

  • Ly hợp từ không hoạt động, lốc không quay.

  • Rò rỉ gas hoặc dầu bôi trơn quanh lốc.

  • Hệ thống điều hòa ngắt liên tục do áp suất bất thường.

7.2. Quy Trình Thay Thế

Chuẩn bị: Lốc lạnh 88310-1A750 (từ Phong Vũ Autoparts), bộ dụng cụ (cờ lê 10-14 mm, tua vít), máy hút gas, gas R134a (~450-550g), dầu PAG 46 (~120-150 ml).
Các bước thay thế:

  1. Đỗ xe an toàn: Đặt xe trên mặt phẳng, kéo phanh tay, ngắt ắc quy (cực âm).

  2. Xả gas: Sử dụng máy hút gas để xả hết R134a, đảm bảo an toàn môi trường.

  3. Tháo lốc cũ:

    • Ngắt dây điện ly hợp từ.

    • Tháo dây curoa (dùng cờ lê 12-14 mm).

    • Tháo 4 bu-lông cố định (10 mm) và 2 ống dẫn gas (đường kính 1/2 và 3/4 inch).

    • Rút lốc ra khỏi khung.

  4. Lắp lốc mới:

    • Lắp lốc 88310-1A750 vào vị trí, siết bu-lông (mô-men xoắn 20-25 Nm).

    • Kết nối ống dẫn gas, đảm bảo gioăng cao su kín.

    • Lắp dây curoa, điều chỉnh độ căng (độ võng ~6-8 mm).

    • Kết nối dây điện ly hợp.

  5. Nạp gas và kiểm tra: Nạp ~450-550g R134a và 120-150 ml dầu PAG 46. Bật điều hòa, kiểm tra nhiệt độ khí lạnh (18-22°C) và tiếng ồn.
    Lưu ý: Thay thế nên thực hiện tại gara uy tín. Liên hệ Phong Vũ Autoparts để được hỗ trợ.

7.3. Bảo Quản Và Bảo Dưỡng

  • Kiểm tra dây curoa định kỳ (mỗi 6 tháng), thay nếu mòn hoặc rạn.

  • Vệ sinh dàn nóng và dàn lạnh để đảm bảo lưu thông khí.

  • Kiểm tra mức gas và dầu bôi trơn (mỗi 12 tháng).

  • Tránh bật/tắt điều hòa liên tục, gây quá tải cho lốc.

8. Nguyên Nhân Hỏng Lốc Lạnh và Cách Khắc Phục

Dựa trên tài liệu kỹ thuật từ Denso và thực tế tại Việt Nam, các nguyên nhân phổ biến khiến lốc lạnh hỏng bao gồm:

  1. Thiếu hoặc dư gas lạnh: Gây áp suất bất thường, làm pittong quá tải.

  2. Dầu bôi trơn không đủ: Tăng ma sát, gây mòn pittong và trục khuỷu.

  3. Dàn nóng bẩn: Giảm hiệu suất giải nhiệt, tăng áp suất nén.

  4. Van tiết lưu hỏng: Gây tắc nghẽn, ảnh hưởng lưu lượng gas.

  5. Ly hợp từ hỏng: Ngăn lốc hoạt động, gây hư hỏng lâu dài.

  6. Dây curoa mòn: Làm giảm lực truyền động, ảnh hưởng hiệu suất.

Khắc phục: Sử dụng lốc lạnh 88310-1A750 chính hãng từ Phong Vũ Autoparts, kiểm tra toàn bộ hệ thống điều hòa trước khi thay thế, và bảo dưỡng định kỳ.

9. Tại Sao Nên Mua Lốc Lạnh Tại Phụ tùng Ô Tô Phong Vũ - Phong Vũ Autoparts?

  • Chính hãng 100%: Sản xuất bởi Denso theo tiêu chuẩn OEM của Toyota, tem nhãn rõ ràng, bao bì in logo Toyota.

  • Tương thích hoàn hảo: Phù hợp với Toyota Altis 2014-2020 (6PK).

  • Giá cạnh tranh: Tối ưu chi phí, không qua trung gian.

  • Bảo hành: Cam kết đổi trả nếu lỗi từ nhà sản xuất.

  • Dịch vụ: Giao hàng nhanh, tư vấn kỹ thuật tận tâm tại Việt Nam.

10. Kết Luận

Lốc lạnh Toyota Altis 2014-2020 mã 88310-1A750 là bộ phận thiết yếu trong hệ thống điều hòa, đảm bảo làm mát cabin, tăng sự thoải mái cho hành khách và tài xế. Với công nghệ pittong 6PK, hiệu suất làm lạnh cao, và độ bền vượt trội, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho xe Toyota Corolla Altis tại Việt Nam. Để sở hữu lốc lạnh 88310-1A750 chính hãng, hãy liên hệ Phụ tùng Ô Tô Phong Vũ - Phong Vũ Autoparts – địa chỉ uy tín cung cấp phụ tùng Toyota chất lượng cao tại Việt Nam!

Sản phẩm cùng loại
Điện thoại: 0846653838Chat với chúng tôi qua Zalo