Logo Phụ tùng ô tô Phong Vũ | Phong Vũ Autoparts

Lốc lạnh Mitsubishi Triton, Pajero Sport 2.5L 2005 - 2018 - 815023, MN123626

Xuất xứ: Thái Lan
Hãng sản xuất: Valeo
Giá: Giá tốt nhất0846653838
Vận chuyển:
Miễn phí Tp. HCM
Bảo hành:
Theo NSX

HỖ TRỢ MUA HÀNG

Di động: 084 665 3838   -0919 888 121
Email: phongvuautoparts@gmail.com

Kinh doanh 1Kinh doanh 2
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
Thông tin sản phẩm
Tên phụ tùngLốc điều hòa
Mã sản phẩmPVA000475
Mã phụ tùng815023
MN123626
Hãng sản xuấtValeo
Xuất xứThái Lan
Hãng xeMitsubishi
Mẩu xePajero , Triton
Bảo hànhTheo NSX
Sản phẩm tương thíchLốc lạnh Mitsubishi Triton 2005
Lốc lạnh Mitsubishi Triton 2006
Lốc lạnh Mitsubishi Triton 2007
Lốc lạnh Mitsubishi Triton 2008
Lốc lạnh Mitsubishi Triton 2009
Lốc lạnh Mitsubishi Triton 2010
Lốc lạnh Mitsubishi Triton 2011
Lốc lạnh Mitsubishi Triton 2012
Lốc lạnh Mitsubishi Triton 2013
Lốc lạnh Mitsubishi Triton 2014
Lốc lạnh Mitsubishi Triton 2015
Lốc lạnh Mitsubishi Triton 2016
Lốc lạnh Mitsubishi Triton 2017
Lốc lạnh Mitsubishi Triton 2018
Lốc lạnh Mitsubishi Pajero 2005
Lốc lạnh Mitsubishi Pajero 2006
Lốc lạnh Mitsubishi Pajero 2007
Lốc lạnh Mitsubishi Pajero 2008
Lốc lạnh Mitsubishi Pajero 2009
Lốc lạnh Mitsubishi Pajero 2010
Lốc lạnh Mitsubishi Pajero 2011
Lốc lạnh Mitsubishi Pajero 2012
Lốc lạnh Mitsubishi Pajero 2013
Lốc lạnh Mitsubishi Pajero 2014
Lốc lạnh Mitsubishi Pajero 2015
Lốc lạnh Mitsubishi Pajero 2016
Lốc lạnh Mitsubishi Pajero 2017
Lốc lạnh Mitsubishi Pajero 2018
Chi tiết sản phẩm

Lốc Điều Hòa Mitsubishi Pajero và Triton 2.5L 2005-2018 (815023, MN123626): Phân Tích Kỹ Thuật Chi Tiết

Lốc Điều Hòa Mitsubishi Pajero và Triton 2.5L 2005-2018 (Mã 815023, MN123626

Lốc điều hòa (hay lốc lạnh, máy nén điều hòa) là bộ phận cốt lõi trong hệ thống làm lạnh ô tô, chịu trách nhiệm nén và tuần hoàn môi chất lạnh (gas R134a) để làm mát cabin. Đối với Mitsubishi Pajero (KH, SUV) và Triton (ML/MN, bán tải) động cơ diesel 2.5L DI-D sản xuất từ 2005 đến 2018, lốc điều hòa mã 815023 (Valeo) và MN123626 (Mitsubishi OEM) là sản phẩm chính hãng, được thiết kế tối ưu cho hiệu suất, độ bền, và khả năng vận hành trong điều kiện khắc nghiệt

1. Tổng Quan Về Lốc Điều Hòa Mitsubishi Pajero và Triton 2.5L

1.1. Xuất Xứ và Chất Lượng

Lốc điều hòa mã 815023 (Valeo) và MN123626 (Mitsubishi OEM) được sản xuất tại Nhật Bản, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của Mitsubishi Motors Corporation và Valeo – nhà cung cấp phụ tùng ô tô hàng đầu thế giới. Sản phẩm được thiết kế dành riêng cho Mitsubishi Pajero (KH) và Triton (ML/MN) động cơ 2.5L DI-D, bao gồm các phiên bản 2WD/4WD, hộp số sàn (MT) hoặc tự động (AT), từ năm 2005 đến 2018.

  • Thương hiệu: Mitsubishi (OEM), Valeo.

  • Mã phụ tùng: 815023 (Valeo), MN123626 (Mitsubishi).

  • Nguồn gốc: Nhật Bản.

  • Ứng dụng: Pajero (KH), Triton (ML/MN) 2.5L diesel 2005-2018.

  • Tiêu chuẩn: ISO 9001, JIS, Mitsubishi OEM.

Sản phẩm được phân phối chính hãng tại Việt Nam bởi Phụ tùng Ô Tô Phong Vũ - Phong Vũ Autoparts, đi kèm tem nhãn Valeo/Mitsubishi, bao bì chuẩn, và bảo hành uy tín, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.

1.2. Vai Trò Của Lốc Điều Hòa

Lốc điều hòa thực hiện ba chức năng chính trong hệ thống làm lạnh ô tô:

  1. Nén môi chất lạnh: Nén gas R134a từ trạng thái hơi áp suất thấp (~2-3 bar) sang áp suất cao (~15-20 bar), hỗ trợ quá trình giải nhiệt tại dàn nóng.

  2. Tuần hoàn môi chất: Đẩy gas qua dàn nóng, van tiết lưu, và dàn lạnh để duy trì chu trình làm lạnh liên tục.

  3. Tối ưu hiệu suất: Sử dụng ly hợp từ và van điều chỉnh lưu lượng gas để giảm tải động cơ, tiết kiệm nhiên liệu.

Trong khí hậu nóng ẩm của Việt Nam, nơi nhiệt độ thường xuyên vượt 35°C và độ ẩm cao, lốc điều hòa 815023/MN123626 đảm bảo cabin đạt nhiệt độ mát mẻ (18-22°C) trong 5-7 phút, mang lại sự thoải mái cho cả hành khách trên Pajero trong đô thị hoặc Triton trên địa hình off-road.

2. Thông Số Kỹ Thuật Lốc Điều Hòa 815023, MN123626

Dựa trên tài liệu kỹ thuật từ Mitsubishi Motors EPCValeo, lốc điều hòa 815023/MN123626 có thông số chi tiết như sau:

Thông Số

Chi Tiết

Loại máy nén

Pittong, kiểu swash plate, ly hợp từ

Số pittong

7 pittong, bố trí đối xứng

Dung tích xi-lanh

155 cc (cm³)

Công suất làm lạnh

5.0-5.5 kW (~17.000-18.700 BTU)

Môi chất lạnh

R134a (~700-800 g)

Dầu bôi trơn

PAG 46 (~150-180 ml)

Puli

1 rãnh, đường kính ~125 mm

Điện áp hoạt động

12V DC

Tốc độ quay tối đa

6.500-7.500 vòng/phút

Trọng lượng

~6.0 kg (bao gồm puli và ly hợp từ)

Vật liệu

Nhôm hợp kim (thân), thép Teflon (pittong)

Áp suất vận hành

2-3 bar (hút), 15-20 bar (đẩy)

Độ bền

5-8 năm hoặc 150.000-250.000 km

Chống nước

IP54 (chống bụi và nước bắn nhẹ)

Nhiệt độ hoạt động

-20°C đến 100°C

Tiêu chuẩn

ISO 9001, JIS, Mitsubishi OEM

Xác nhận về puli: Lốc điều hòa 815023/MN123626 sử dụng puli 1 rãnh, đường kính ~125 mm, tương thích với dây đai động cơ 2.5L DI-D. Thông số này được xác minh qua tài liệu kỹ thuật của Valeo và Mitsubishi EPC, phù hợp với các phiên bản Pajero và Triton từ 2005-2018, đảm bảo truyền động ổn định và hiệu quả.

3. Cấu Tạo và Nguyên Lý Hoạt Động

3.1. Cấu Tạo Chi Tiết

Lốc điều hòa 815023/MN123626 được thiết kế với độ chính xác cao, bao gồm các bộ phận chính sau:

  1. Thân lốc (Housing):

    • Chất liệu: Nhôm hợp kim, chịu áp suất tối đa ~35 bar, chống ăn mòn trong môi trường ẩm.

    • Chức năng: Bảo vệ pittong, xi-lanh, và trục khuỷu bên trong.

  2. Trục khuỷu (Crankshaft):

    • Chất liệu: Thép cường lực, độ bền cao.

    • Chức năng: Truyền lực từ puli 1 rãnh qua ly hợp từ đến pittong.

  3. Tấm nghiêng (Swash Plate):

    • Chất liệu: Thép phủ lớp chống ma sát.

    • Chức năng: Chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến để pittong nén gas.

  4. Pittong (Pistons):

    • Số lượng: 7 pittong, bố trí đối xứng.

    • Chất liệu: Thép phủ Teflon, giảm ma sát, tăng hiệu quả nén.

    • Chức năng: Nén gas R134a từ ~2-3 bar lên ~15-20 bar.

  5. Xi-lanh (Cylinders):

    • Chất liệu: Nhôm gia công chính xác (±0.01 mm).

    • Chức năng: Tạo không gian cho pittong thực hiện quá trình nén.

  6. Ly hợp từ (Magnetic Clutch):

    • Cấu tạo: Puli 1 rãnh, cuộn từ đồng, đĩa bị động thép.

    • Điện áp: 12V DC, dòng 3.5-4.5A.

    • Chức năng: Đóng/ngắt truyền động khi bật/tắt A/C, giảm tải động cơ.

  7. Van điều chỉnh (Control Valve):

    • Chức năng: Điều chỉnh lưu lượng gas dựa trên tín hiệu ECU, tối ưu hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

    • Ưu điểm: Giảm tiêu hao nhiên liệu (~0.3-0.5 L/100 km).

  8. Vòng bi (Bearings):

    • Chất liệu: Thép cao cấp.

    • Chức năng: Hỗ trợ puli và trục khuỷu quay mượt mà, giảm tiếng ồn (<65 dB).

  9. Gioăng phớt (Seals):

    • Chất liệu: Cao su tổng hợp chịu nhiệt (-20°C đến 100°C).

    • Chức năng: Ngăn rò rỉ gas và dầu bôi trơn.

  10. Van áp suất (Pressure Relief Valve):

    • Chức năng: Tự động ngắt khi áp suất vượt 25 bar, bảo vệ lốc khỏi hư hỏng.

3.2. Nguyên Lý Hoạt Động

Hệ thống điều hòa hoạt động theo chu trình làm lạnh khép kín:

  1. Khởi động:

    • Khi bật A/C, ly hợp từ kích hoạt, kết nối puli 1 rãnh với trục khuỷu.

    • Van điều chỉnh nhận tín hiệu từ ECU để kiểm soát lưu lượng gas.

  2. Hút và nén gas:

    • Pittong hút gas R134a (~2-3 bar) từ dàn lạnh, nén lên ~15-20 bar, nhiệt độ tăng ~90-110°C.

  3. Đẩy gas:

    • Gas áp suất cao chảy đến dàn nóng, ngưng tụ thành lỏng, giải phóng nhiệt ra môi trường.

  4. Làm lạnh:

    • Gas lỏng qua van tiết lưu, giảm áp suất, trở thành hơi lạnh (~0-5°C).

    • Hơi lạnh qua dàn lạnh, hấp thụ nhiệt từ cabin, tạo luồng khí mát (18-22°C).

  5. Chu trình lặp lại:

    • Gas trở lại lốc để tiếp tục chu trình nén và tuần hoàn.

Ly hợp từ và van điều chỉnh đảm bảo lốc chỉ hoạt động khi cần, giảm tiêu hao nhiên liệu và tăng độ bền động cơ.

4. Quy Trình Sản Xuất và Kiểm Định Chất Lượng

4.1. Quy Trình Sản Xuất

Lốc điều hòa 815023/MN123626 được sản xuất tại nhà máy Valeo và Mitsubishi ở Nhật Bản, theo các bước nghiêm ngặt:

  1. Gia công vật liệu:

    • Thân lốc được đúc từ nhôm hợp kim bằng công nghệ đúc áp lực cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu áp suất.

    • Pittong và tấm nghiêng được gia công CNC từ thép Teflon, độ chính xác ±0.01 mm, giảm ma sát tối đa.

  2. Lắp ráp:

    • Các bộ phận được lắp ráp trong phòng sạch (Class 100), loại bỏ bụi và tạp chất, đảm bảo không rò rỉ gas.

    • Ly hợp từ và puli 1 rãnh được cân chỉnh kỹ lưỡng để hoạt động mượt mà.

  3. Bôi trơn và đóng gói:

    • Nạp dầu PAG 46 (~150-180 ml) để bôi trơn pittong và vòng bi.

    • Đóng gói trong bao bì Valeo/Mitsubishi, kèm tem QR chống hàng giả.

4.2. Kiểm Định Chất Lượng

Trước khi xuất xưởng, lốc điều hòa trải qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt:

  1. Kiểm tra áp suất:

    • Chịu áp suất tối đa 35 bar để đảm bảo thân lốc không bị nứt.

  2. Kiểm tra rò rỉ:

    • Sử dụng máy dò helium để phát hiện rò rỉ gas ở mức siêu nhỏ (<0.1 g/năm).

  3. Kiểm tra hiệu suất:

    • Đo công suất làm lạnh (5.0-5.5 kW) và độ ồn (<65 dB) trong điều kiện mô phỏng thực tế.

  4. Kiểm tra độ bền:

    • Mô phỏng vận hành 200.000 km hoặc 5.000 giờ, đảm bảo độ bền 5-8 năm.

  5. Kiểm tra môi trường:

    • Hoạt động ổn định ở nhiệt độ -20°C đến 100°C và độ ẩm 90%.

Sau khi vượt qua các bài kiểm tra, sản phẩm được phân phối chính hãng qua Phụ tùng Ô Tô Phong Vũ - Phong Vũ Autoparts.

5. Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Lốc Điều Hòa 815023, MN123626

  1. Hiệu Suất Làm Lạnh Vượt Trội:

    • Công suất 5.0-5.5 kW, phù hợp với cabin lớn của Pajero (SUV 7 chỗ) và Triton (bán tải).

    • Làm mát nhanh (18-22°C trong 5-7 phút) dù nhiệt độ ngoài trời >40°C.

  2. Độ Bền Cao:

    • Nhôm hợp kim và thép Teflon chịu rung động, nhiệt độ cao, và môi trường khắc nghiệt.

    • Tuổi thọ 5-8 năm hoặc 150.000-250.000 km với bảo dưỡng đúng cách.

  3. Tiết Kiệm Năng Lượng:

    • Ly hợp từ và van điều chỉnh giảm tải động cơ 2.5L DI-D, tiết kiệm nhiên liệu (~0.3-0.5 L/100 km).

    • Hiệu suất nén cao, giảm tiêu hao năng lượng.

  4. Tương Thích Hoàn Hảo:

    • Thiết kế OEM, lắp đặt chính xác cho Pajero và Triton 2.5L 2005-2018.

    • Hỗ trợ điều hòa đơn vùng (Triton) hoặc hai vùng (Pajero).

  5. Thân Thiện Với Môi Trường:

    • Sử dụng gas R134a (ODP = 0), không gây hại tầng ozone.

    • Hiệu suất cao, giảm khí thải CO2 so với các lốc thông thường.

  6. Vận Hành Êm Ái:

    • Puli 1 rãnh và vòng bi chất lượng cao giảm tiếng ồn (<65 dB).

    • Ly hợp từ đóng/ngắt mượt mà, không gây giật cục.

6. Dấu Hiệu Hư Hỏng và Cách Bảo Dưỡng

6.1. Dấu Hiệu Hư Hỏng

Sau 4-6 năm hoặc 120.000-150.000 km, lốc điều hòa có thể gặp các vấn đề sau:

  1. Điều hòa không mát:

    • Nguyên nhân: Pittong mòn, ly hợp từ hỏng, thiếu gas R134a.

    • Dấu hiệu: Nhiệt độ cabin >25°C dù bật A/C tối đa.

  2. Tiếng kêu bất thường:

    • Nguyên nhân: Vòng bi mòn, puli 1 rãnh lệch, pittong kẹt.

    • Dấu hiệu: Tiếng rít, gầm hoặc kim loại va chạm khi bật A/C.

  3. Rò rỉ gas hoặc dầu:

    • Nguyên nhân: Gioăng phớt hỏng, thân lốc nứt.

    • Dấu hiệu: Vết dầu loang dưới lốc hoặc gần ống dẫn gas.

  4. Lốc không hoạt động:

    • Nguyên nhân: Cuộn từ hỏng, van điều chỉnh lỗi, hoặc mạch điện bị ngắt.

    • Dấu hiệu: Puli 1 rãnh không quay khi bật A/C.

6.2. Cách Bảo Dưỡng Định Kỳ

Để kéo dài tuổi thọ lốc điều hòa, người dùng cần thực hiện các biện pháp sau:

  1. Kiểm tra định kỳ (6 tháng/lần):

    • Đo mức gas R134a (~700-800 g) và dầu PAG 46 (~150-180 ml).

    • Vệ sinh dàn nóng và dàn lạnh để tránh tắc nghẽn.

  2. Sử dụng đúng cách:

    • Bật A/C ít nhất 1 lần/tuần (10-15 phút) để dầu bôi trơn tuần hoàn, ngăn pittong kẹt.

    • Tắt A/C trước khi dừng xe để giảm tải ly hợp từ.

  3. Thay thế phụ tùng chính hãng:

    • Sử dụng lốc điều hòa 815023/MN123626 từ Phụ tùng Ô Tô Phong Vũ - Phong Vũ Autoparts để đảm bảo chất lượng.

  4. Sửa chữa kịp thời:

    • Nếu phát hiện tiếng kêu lạ hoặc mất lạnh, đưa xe đến gara uy tín ngay lập tức.

7. Hướng Dẫn Thay Thế Lốc Điều Hòa

7.1. Quy Trình Thay Thế

Thay thế lốc điều hòa cần được thực hiện bởi kỹ thuật viên có kinh nghiệm, theo các bước sau:

  1. Chuẩn bị dụng cụ và vật liệu:

    • Lốc điều hòa mới mã 815023/MN123626 từ Phụ tùng Ô Tô Phong Vũ - Phong Vũ Autoparts.

    • Dụng cụ: Cờ lê (10-14 mm), tua vít, máy hút chân không, máy nạp gas.

    • Vật liệu: Gas R134a (~700-800 g), dầu PAG 46 (~150-180 ml).

  2. Tháo lốc cũ:

    • Xả gas an toàn bằng máy hút gas chuyên dụng.

    • Tháo dây đai puli 1 rãnh, ngắt dây điện ly hợp từ.

    • Tháo các ống dẫn gas và bu-lông cố định (4-5 bu-lông, siết ~25-30 Nm).

  3. Lắp lốc mới:

    • Lắp lốc mới vào vị trí, siết bu-lông với lực ~25-30 Nm.

    • Kết nối ống dẫn gas, dây điện ly hợp từ, và dây đai puli (độ căng ~8-10 mm).

  4. Kiểm tra và nạp gas:

    • Hút chân không hệ thống (~30 phút) để loại bỏ không khí và độ ẩm.

    • Nạp gas R134a (~700-800 g) và dầu PAG 46 (~150-180 ml).

    • Kiểm tra rò rỉ bằng máy dò helium.

  5. Kiểm tra hoạt động:

    • Bật A/C, đo nhiệt độ khí lạnh (18-22°C).

    • Lắng nghe tiếng lốc (không có tiếng kêu lạ, <65 dB).

    • Kiểm tra áp suất: ~2-3 bar (hút), ~15-20 bar (đẩy).

7.2. Lưu Ý Khi Thay Thế

  • Chỉ sử dụng lốc chính hãng từ Phụ tùng Ô Tô Phong Vũ - Phong Vũ Autoparts để tránh hư hỏng sớm.

  • Kiểm tra dàn nóng, dàn lạnh, và van tiết lưu trước khi thay lốc để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.

  • Quy trình thay thế mất khoảng 3-4 giờ tại gara chuyên nghiệp.

8. So Sánh Hiệu Suất Với Các Lốc Điều Hòa Khác

Để hiểu rõ hơn về ưu thế của lốc điều hòa 815023/MN123626, dưới đây là bảng so sánh với các sản phẩm thông thường (không chính hãng):

Tiêu Chí

815023/MN123626 (Valeo/Mitsubishi)

Lốc thông thường (không chính hãng)

Công suất làm lạnh

5.0-5.5 kW (~17.000-18.700 BTU)

4.0-4.5 kW (~13.600-15.300 BTU)

Độ bền

5-8 năm hoặc 150.000-250.000 km

2-4 năm hoặc 80.000-120.000 km

Tiết kiệm nhiên liệu

Có (ly hợp từ, van điều chỉnh)

Không (hoạt động liên tục, tiêu tốn năng lượng)

Tiếng ồn

<65 dB

>70 dB

Khả năng chống rò rỉ

Gioăng phớt cao cấp, kiểm tra helium

Gioăng kém chất lượng, dễ rò rỉ

Giá thành

Cao hơn (chính hãng)

Thấp hơn (hàng trôi nổi)

Bảo hành

6-12 tháng (từ Phong Vũ)

Không hoặc bảo hành ngắn (1-3 tháng)

Lốc điều hòa 815023/MN123626 vượt trội về hiệu suất, độ bền và độ tin cậy, đặc biệt phù hợp với các dòng xe Pajero và Triton trong điều kiện sử dụng khắc nghiệt tại Việt Nam.

9. Kinh Nghiệm Sử Dụng Thực Tế

  1. Trên Mitsubishi Triton:

    • Hiệu quả làm lạnh tốt khi chở hàng nặng vào mùa hè.

    • Puli 1 rãnh vận hành ổn định, không rung lắc khi đi off-road.

    • Phù hợp cho các chuyến đi dài, giữ cabin mát mẻ trong 6-8 giờ liên tục.

  2. Trên Mitsubishi Pajero:

    • Hệ thống điều hòa hai vùng đáp ứng tốt cho gia đình đông người.

    • Làm lạnh nhanh, duy trì nhiệt độ ổn định trong đô thị.

    • Độ bền cao, ít gặp sự cố sau 5 năm nếu bảo dưỡng định kỳ.

  3. Khả năng vận hành tại Việt Nam:

    • Lốc chịu được môi trường bụi bặm (công trường, đường đất).

    • Hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao.

10. Mẹo Tối Ưu Hiệu Suất Lốc Điều Hòa

  1. Vệ sinh định kỳ: Làm sạch dàn nóng/lạnh mỗi 6 tháng.

  2. Kiểm tra dây đai: Đảm bảo dây đai puli căng ~8-10 mm.

  3. Sử dụng chế độ tuần hoàn: Bật chế độ này khi trời nóng để làm lạnh nhanh.

  4. Tránh bật A/C ngay khi khởi động: Chờ động cơ chạy 1-2 phút.

11. Tại Sao Chọn Phụ tùng Ô Tô Phong Vũ - Phong Vũ Autoparts?

  • Chính hãng 100%: Nhập trực tiếp từ Valeo/Mitsubishi.

  • Bảo hành: 6-12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật miễn phí.

  • Giá cạnh tranh: Hợp lý cho cả khách lẻ và gara.

  • Dịch vụ: Giao hàng nhanh, tư vấn chuyên sâu.

12. FAQ

  1. Lốc này có dùng được cho Triton 2015 không?
    Có, tương thích với tất cả phiên bản 2005-2018.

  2. Puli là 1 rãnh hay nhiều rãnh?
    1 rãnh, đường kính ~125 mm.

  3. Thay lốc mất bao lâu?
    3-4 giờ tại gara chuyên nghiệp.

13. Kết Luận

Lốc điều hòa 815023/MN123626 là lựa chọn hoàn hảo cho Mitsubishi Pajero và Triton 2.5L 2005-2018. Liên hệ Phụ tùng Ô Tô Phong Vũ - Phong Vũ Autoparts để sở hữu sản phẩm chính hãng!

Sản phẩm cùng loại
Điện thoại: 0846653838Chat với chúng tôi qua Zalo