Logo Phụ tùng ô tô Phong Vũ | Phong Vũ Autoparts
Góc kỹ thuật

Phân biệt hộp số DCT, CVT, AT

Phân biệt hộp số DCT, CVT, AT: Cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ưu nhược điểm và nên chọn loại nào?

Phân biệt hộp số DCT, CVT, AT: Cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ưu nhược điểm và nên chọn loại nào?

Hộp số là một trong những bộ phận quan trọng bậc nhất trong hệ truyền động của ô tô. Hiện nay trên thị trường, ba loại hộp số phổ biến nhất bao gồm hộp số tự động AT, hộp số vô cấp CVT, và hộp số ly hợp kép DCT. Mỗi loại đều có cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ưu – nhược điểm riêng và phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau.

1. Hộp số DCT (Dual Clutch Transmission – Hộp số ly hợp kép)

1.1 Khái niệm

Hộp số DCT sử dụng hai ly hợp độc lập để điều khiển hai nhóm bánh răng – một cho các số lẻ (1, 3, 5...) và một cho các số chẵn (2, 4, 6...). Nhờ đó, quá trình sang số diễn ra nhanh chóng và mượt mà, gần như không có độ trễ.

1.2 Cấu tạo

Hộp số DCT (Dual Clutch Transmission – Hộp số ly hợp kép)
  • 2 bộ ly hợp (khô hoặc ướt)

  • 2 trục sơ cấp tách biệt cho dãy số lẻ và chẵn

  • Cụm bánh răng tương tự hộp số sàn

  • Bộ điều khiển điện tử (TCU)

1.3 Nguyên lý hoạt động

  • Khi xe vận hành ở số 1 (ly hợp 1 hoạt động), hệ thống sẽ chuẩn bị sẵn số 2 trên ly hợp thứ 2.

  • Khi cần sang số, ly hợp 1 nhả ra – ly hợp 2 đồng thời đóng vào, giúp chuyển số nhanh mà không mất công suất truyền động.

  • Hai ly hợp hoạt động luân phiên điều khiển các số theo yêu cầu từ ECU.

1.4 Ưu điểm

  • Sang số cực nhanh, độ trễ gần như không có.

  • Hiệu suất cao hơn AT.

  • Tiết kiệm nhiên liệu.

  • Tạo cảm giác lái thể thao.

1.5 Nhược điểm

  • Chi phí bảo trì và sửa chữa cao.

  • Có thể bị giật khi đi chậm.

  • Dễ quá nhiệt nếu dùng ly hợp khô.

  • Yêu cầu dầu hộp số đặc biệt.

2. Hộp số CVT (Continuously Variable Transmission – Hộp số vô cấp)

2.1 Khái niệm

CVT là loại hộp số không có cấp truyền thống mà sử dụng hai puli hình nón và dây đai kim loại, giúp thay đổi tỉ số truyền liên tục không ngắt quãng.

2.2 Cấu tạo

Hộp số CVT (Continuously Variable Transmission – Hộp số vô cấp)
  • Puli chủ động và bị động

  • Dây đai kim loại cường lực

  • ECU điều khiển điện tử

  • Bộ biến mô hoặc ly hợp

2.3 Nguyên lý hoạt động

  • Puli hoạt động bằng cách thay đổi khoảng cách giữa hai nón, từ đó làm thay đổi đường kính tiếp xúc của dây đai.

  • Khi tăng tốc, puli chủ động thu hẹp – puli bị động mở ra, và ngược lại khi giảm tốc.

  • Tỉ số truyền được thay đổi một cách mượt mà và vô cấp, không có hiện tượng “sang số”.

2.4 Ưu điểm

  • Vận hành êm ái, không bị giật.

  • Tiết kiệm nhiên liệu ở tốc độ ổn định.

  • Dễ điều khiển, phù hợp với lái xe trong phố.

2.5 Nhược điểm

  • Không phù hợp với xe tải hoặc xe mạnh.

  • Độ bền không cao bằng AT.

  • Cảm giác "trễ ga" khi tăng tốc gấp.

  • Chi phí sửa chữa cao nếu dây đai hỏng.

3. Hộp số AT (Automatic Transmission – Hộp số tự động có cấp)

3.1 Khái niệm

AT là loại hộp số tự động truyền thống sử dụng biến mô thủy lực và bánh răng hành tinh để thay đổi cấp số tự động mà không cần người lái can thiệp.

3.2 Cấu tạo

Hộp số AT (Automatic Transmission – Hộp số tự động có cấp)
  • Biến mô thủy lực (Torque Converter)

  • Cụm bánh răng hành tinh

  • Hệ thống ly hợp thủy lực và van điện từ

  • Bộ điều khiển TCM

3.3 Nguyên lý hoạt động

  • Mô-men xoắn từ động cơ được truyền vào biến mô → khuếch đại lực và truyền đến trục đầu vào hộp số.

  • Hệ thống bánh răng hành tinh được điều khiển bởi thủy lực và điện tử để tạo ra các cấp số.

  • Khi cần sang số, van điện từ điều khiển áp suất dầu để kích hoạt các bộ ly hợp hoặc phanh đai → thay đổi tỉ số truyền.

3.4 Ưu điểm

  • Bền bỉ, ít hỏng vặt.

  • Sang số mượt và ổn định.

  • Thích hợp với mọi điều kiện: đô thị, đường dài, off-road.

  • Sửa chữa dễ hơn CVT và DCT tại các gara phổ thông.

3.5 Nhược điểm

  • Trọng lượng nặng hơn.

  • Sang số chậm hơn DCT.

  • Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình (không tiết kiệm bằng CVT).

4. Bảng so sánh tổng quan

Tiêu chíHộp số DCTHộp số CVTHộp số AT
Nguyên lý hoạt động2 ly hợp điện tửPuli + dây đai vô cấpBiến mô + bánh răng hành tinh
Số cấp6 – 8 cấp (hoặc nhiều hơn)Không có cấp4 – 10 cấp
Tốc độ sang sốRất nhanhKhông có chuyển sốVừa phải
Cảm giác láiThể thao, nhạyÊm ái, nhẹ nhàngỔn định, mượt
Tiết kiệm nhiên liệuCaoCao khi đi đềuTrung bình
Độ bềnTrung bìnhThấp hơn nếu không bảo dưỡng tốtCao nhất
Bảo trìKhó, chi phí caoKhó, chi phí caoDễ, phổ biến
Phù hợp với loại xeXe thể thao, xe du lịchXe đô thị, xe phổ thôngSUV, bán tải, xe off-road

5. Nên chọn hộp số nào?

Việc lựa chọn loại hộp số phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân và loại xe bạn đang sử dụng:

Nhu cầu sử dụngHộp số khuyến nghị
Di chuyển nội thành, nhẹ nhàng, dễ láiCVT
Yêu thích cảm giác lái thể thaoDCT
Ưu tiên độ bền, sử dụng linh hoạtAT
Muốn tiết kiệm xăng, đi phố nhiềuCVT hoặc DCT
Thường xuyên tải nặng, đường khóAT

6. Các hỏng hóc thường gặp & cách khắc phục

6.1 Hộp số DCT – Lỗi phổ biến và khắc phục

Hỏng hóc thường gặpNguyên nhân chínhPhương án sửa chữa/khắc phục
Xe bị giật, rung ở tốc độ thấpLy hợp khô mòn hoặc quá nhiệtThay ly hợp, cập nhật phần mềm TCU
Mất số hoặc không sang sốLỗi bộ điều khiển TCU, cảm biến trục đầu vàoKiểm tra và thay thế cảm biến hoặc reflash ECU
Quá nhiệt hộp sốVận hành sai, dầu hộp số kém chất lượngGắn thêm két giải nhiệt, thay dầu đúng tiêu chuẩn
Lỗi chuyển số bất thườngHư mô tơ điều khiển ly hợpSửa chữa mô tơ, cân chỉnh lại TCU

 Lưu ý: Hộp số DCT rất nhạy cảm với điều kiện vận hành. Nên thay dầu hộp số DCT chuyên dụng đúng định kỳ 40.000–60.000 km.

6.2 Hộp số CVT – Lỗi phổ biến và khắc phục

Hỏng hóc thường gặpNguyên nhân chínhPhương án sửa chữa/khắc phục
Xe trễ ga, ì máy khi tăng tốcMòn dây đai CVT hoặc puli trượtKiểm tra và thay dây đai, puli nếu cần
Rung giật khi chạy chậmLy hợp đầu vào trượt, dầu CVT bẩnVệ sinh hệ thống, thay dầu CVT
Xe không chuyển tốc độ mượtLỗi bộ điều khiển ECU hoặc van solenoidĐọc lỗi bằng máy chẩn đoán, sửa ECU hoặc van
Trượt dây đai, hao xăng bất thườngLỗi puli hoặc dây đai bị giãnThay puli và dây đai chính hãng

Lưu ý: Hộp số CVT yêu cầu thay dầu hộp số CVT đúng chuẩn NS-2, NS-3... theo khuyến cáo hãng sau mỗi 40.000 – 60.000 km.

6.3 Hộp số AT – Lỗi phổ biến và khắc phục

Hỏng hóc thường gặpNguyên nhân chínhPhương án sửa chữa/khắc phục
Mất số, không chuyển sốLỗi van điện từ, áp suất dầu thủy lực yếuThay van solenoid, vệ sinh mạch dầu
Trượt số, trễ sang sốMòn bộ ly hợp bên trong hoặc mô-men yếuĐại tu hộp số hoặc thay ly hợp trong
Xe bị rung khi chuyển sốLỗi biến mô thủy lực, mòn vòng biKiểm tra biến mô, thay thế cụm nếu cần
Rò rỉ dầu hộp sốPhớt bị rách, ốc xả dầu hởSiết lại ốc, thay phớt chắn dầu đúng chuẩn

Lưu ý: Dầu hộp số AT nên thay sau mỗi 60.000 – 80.000 km, tùy điều kiện vận hành.

7. Khuyến nghị bảo dưỡng chung theo từng loại hộp số

Hộp sốChu kỳ thay dầu (km)Dầu khuyến nghịGhi chú
DCT40.000 – 60.000Dầu DCT chuyên dụng (Dual Clutch Oil)Bắt buộc theo khuyến cáo hãng
CVT40.000 – 60.000Dầu CVT (NS-2, NS-3, ATF-CVT...)Không dùng dầu AT thông thường
AT60.000 – 80.000Dầu ATF (Dexron III, VI…)Có thể súc rửa mạch dầu kèm thay lọc dầu

8. Kết luận

Mỗi loại hộp số đều mang trong mình những điểm mạnh và hạn chế riêng:

  • DCT: Sang số siêu nhanh, phù hợp xe thể thao, nhưng đòi hỏi bảo trì kỹ lưỡng.

  • CVT: Êm ái, dễ điều khiển, lý tưởng cho xe đô thị, nhưng ít phù hợp với xe công suất lớn.

  • AT: Lựa chọn an toàn, bền bỉ, dễ sửa chữa, phù hợp với nhiều loại xe từ SUV đến bán tải.

Bạn là người mới lái xe? Chọn CVT.
Bạn đam mê tốc độ và cảm giác lái? Chọn DCT.
Bạn cần độ bền và đáng tin cậy cho mọi điều kiện? Hộp số AT là lựa chọn đúng đắn.
Luôn bảo dưỡng đúng định kỳ, dùng dầu hộp số đúng loại, không lẫn tạp chất hoặc nhầm tiêu chuẩn, để tránh hỏng nặng hoặc phải đại tu hộp số.


Bài viết cùng chuyên mục
Góc kỹ thuật
Phân Biệt Các loại Bơm Cao Áp Diesel VE, VE-R, VP, PE
11/07/2025
Phân Biệt Các loại Bơm Cao Áp Diesel VE, VE-R, VP, PE

Các dòng bơm cao áp Bosch phổ biến nhất hiện nay: VE, VE-R, VP và PE. Phân tích đầy đủ cấu tạo, nguyên lý hoạt động, đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng thực tế của từng loại bơm, giúp bạn lựa chọn chính xác cho từng dòng xe tải, xe khách, máy công trình hoặc tàu thủy.

Xem tiếp

Góc kỹ thuật
Tìm hiểu về Kính chăn gió ô tô
07/07/2025
Tìm hiểu về Kính chăn gió ô tô

Kính chắn gió ô tô (kính lái) là bộ phận quan trọng bảo vệ người lái khỏi gió, bụi, vật thể bay và tăng cường độ an toàn khi xảy ra va chạm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu chi tiết về cấu tạo, chức năng, các loại kính, cách bảo dưỡng, nhận biết thông số và các hư hỏng thường gặp. Phụ tùng ô tô Phong Vũ nhận cung cấp – lắp đặt kính chắn gió tại nhà và các tỉnh thành.

Xem tiếp

Góc kỹ thuật
Tổng hợp các loại máy công trinh của các thương hiệu lớn hiện nay
02/07/2025
Tổng hợp các loại máy công trinh của các thương hiệu lớn hiện nay

Tổng hợp các loại máy công trình phổ biến nhất hiện nay như máy đào, máy ủi, máy xúc lật, máy lu, máy trộn bê tông... từ các thương hiệu hàng đầu thế giới như Caterpillar, Komatsu, Volvo, SANY, Hitachi, giúp nhà thầu và doanh nghiệp lựa chọn thiết bị phù hợp theo nhu cầu thực tế.

Xem tiếp

Góc kỹ thuật
Các loại van chính trong hệ thống Common Rail Diesel
30/06/2025
Các loại van chính trong hệ thống Common Rail Diesel

Tìm Hiểu Các Loại Van Chính Trong Hệ Thống Common Rail Diesel. cấu tạo, nguyên lý, chức năng, hỏng hóc và cách xử lý của các loại van trong hệ thống bơm cao áp Common Rail Diesel. Phân tích kỹ thuật chi tiết từng loại van như SCV, IMV, PRV… và đưa ra các giải pháp sửa chữa.

Xem tiếp

Góc kỹ thuật
Lốc lạnh (Lóc điều hòa) các dòng xe Toyota
15/01/2025
Lốc lạnh (Lóc điều hòa) các dòng xe Toyota

Lốc lạnh (lốc điều hòa) là bộ phận quan trọng giúp duy trì không khí mát mẻ trong cabin của các dòng xe Toyota như Vios, Camry, Corolla Altis, Fortuner, Innova, Hilux và Land Cruiser. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về lốc lạnh cho các dòng xe Toyota, dấu hiệu hỏng hóc, phương án sửa chữa và thay thế, cùng các thương hiệu OEM uy tín như Sanden, Denso, Valeo, Hanon và Doowon. Việc bảo dưỡng và thay thế lốc lạnh đúng cách giúp hệ thống điều hòa hoạt động hiệu quả và bền lâu.

Xem tiếp

Góc kỹ thuật
Lốc lạnh (Lốc điều hòa) các dòng xe Ford
15/01/2025
Lốc lạnh (Lốc điều hòa) các dòng xe Ford

Lốc lạnh (lốc điều hòa) là bộ phận quan trọng trong hệ thống điều hòa ô tô, giúp làm mát không khí trong cabin. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về lốc lạnh cho các dòng xe Ford thịnh hành tại Việt Nam như Ford Ranger, Ford Everest, Ford EcoSport, Ford Territory, Ford Transit, Ford Focus, Ford Fiesta, Ford Escape, Ford Mondeo, Ford Laser, và Ford Tourneo. Chúng tôi cũng chia sẻ dấu hiệu hỏng hóc, phương án sửa chữa và thay thế lốc lạnh, cùng với các thương hiệu OEM uy tín như Sanden, Denso, Valeo, Hanon và Doowon.

Xem tiếp

Điện thoại: 0846653838Chat với chúng tôi qua Zalo