Phân Biệt Các loại Bơm Cao Áp Diesel VE, VE-R, VP, PE
Phân Biệt Các loại Bơm Cao Áp Diesel VE, VE-R, VP, PE
I. Tổng Quan Về Bơm Cao Áp Diesel
Bơm cao áp diesel (Fuel Injection Pump) là thành phần trung tâm trong hệ thống nhiên liệu của động cơ diesel. Chức năng chính của nó là:
- Tạo áp suất cao (từ 100 – 1800 bar tùy loại)
- Định lượng chính xác lượng nhiên liệu cần phun
- Điều chỉnh thời điểm phun (Injection Timing)
- Phân phối nhiên liệu đến các kim phun theo đúng thứ tự cháy
Tùy theo công nghệ điều khiển (cơ khí, bán điện tử hay điện tử hoàn toàn), cấu tạo (piston đơn hay hàng dọc) và ứng dụng, Bosch đã phát triển các dòng bơm cao áp: VE, VE-R, VP, PE.
II. Bơm VE – VE Injection Pump
1. Cấu tạo cơ bản:
- Một piston phân phối (Distributor-type) hoạt động theo cơ chế quay tròn và tịnh tiến
- Trục cam trong thân bơm điều khiển hành trình piston
- Thanh răng điều khiển lượng phun (Control Sleeve)
- Cơ cấu van phun (Outlets) phân phối đến từng xi-lanh theo đúng chu trình
2. Nguyên lý hoạt động:
- Khi trục cam quay, piston chuyển động tịnh tiến và quay quanh trục
- Khi áp suất đủ lớn, van phun mở và nhiên liệu được phun qua đường ra tương ứng
- Lượng nhiên liệu phun được điều chỉnh bằng vị trí tay đòn gắn liền với thanh răng điều khiển
3. Thông số kỹ thuật:
- Áp suất tối đa: 250 – 450 bar
- Điều khiển: Cơ khí hoàn toàn (đời cũ)
- Tốc độ quay: Tùy theo trục cam và tỉ số truyền từ động cơ
4. Ứng dụng:
Máy kéo Kubota, Ford, Yanmar
Xe tải nhẹ (KIA, Hyundai Porter đời đầu)
Động cơ diesel < 100 HP
III. Bơm VE-R – VE Rotary with EDC
1. Khác biệt chính:
- Giữ nguyên cấu tạo của bơm VE truyền thống nhưng tích hợp thêm hệ thống điều khiển điện tử (EDC
- Có cảm biến vị trí trục bơm, cảm biến nhiệt độ nhiên liệu, cảm biến tốc đ
- Điều khiển lượng phun và thời điểm phun bằng bộ solenoid & ECU
2. Ưu điểm kỹ thuật:
- Tự động hiệu chỉnh lượng phun theo nhiệt độ, tải, tốc độ
- Có khả năng giảm tiếng gõ động cơ (Knock Control)
Cải thiện tiêu chuẩn khí thải (Euro II, Euro III)
3. Nhận diện:
- Có jack cắm điện trên thân bơm
- Có mô-đun EDC gắn liền hoặc nằm cạnh bơm
Mã bơm thường có đuôi R, ví dụ: 0 460 424 168-R
4. Ứng dụng:
- Xe khách Hino AK, Mitsubishi Rosa
- Động cơ 4D56, 4JB1, 4HF1, S4Q2 điện tử
Máy công trình nhỏ có hệ thống điện tử bán phần
IV. Bơm VP – VP37, VP44 (Fully Electronic
1. Cấu tạo kỹ thuật:
- Piston phân phối như VE nhưng điều khiển hoàn toàn bằng ECU (Engine Control Unit)
- Có van điện tử điều áp (Timing Solenoid, Quantity Control Valve)
- Cảm biến tích hợp: TPS, cảm biến tốc độ, cảm biến vị trí trục khuỷu
- ECU nhận tín hiệu từ các cảm biến động cơ => điều khiển solenoid => điều chỉnh chính xác lượng và thời điểm phun
2. Đặc điểm nổi bật:
Áp suất phun cao: 500 – 850 bar (tuỳ mã)
Có thể thực hiện nhiều lần phun (pilot, main, post-injection)
Đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro III, IV
Cần máy chẩn đoán chuyên dụng (KTS, G-scan, Autel) để kiểm tra – lập trình
3. Mã phổ biến:
VP37: dùng trên VW TDI 1.9L, Toyota, Ford diesel
VP44: dùng trên Nissan Navara, Ford Transit 2.4, Mitsubishi Pajero, Hyundai H1 2.5 CRDI
4. Nhược điểm:
- Rất nhạy cảm với nước, tạp chất, và điện áp không ổn định
Nếu hỏng ECU hoặc cảm biến trong bơm → phải thay mới nguyên cụm
V. Bơm PE – PE Inline Pump (Bơm hàng dọc)
1. Cấu tạo chuyên sâu:
- Mỗi xi-lanh có một piston riêng, bố trí theo hàng dọc
- Piston hoạt động độc lập, được điều khiển trực tiếp bởi trục cam trong bơm
- Hành trình piston điều chỉnh được bằng thanh răng và cam điều lượng
- Có thể điều chỉnh áp suất – thời điểm phun cơ học
2. Ưu điểm kỹ thuật:
- Áp suất phun rất cao: 800 – 1200 bar
- Không phụ thuộc hệ thống điện – hoạt động ổn định ở điều kiện khắc nghiệt
- Rất bền, dễ sửa chữa – không yêu cầu máy chẩn đoán
3. Nhược điểm:
- Không đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro III trở lên
Phun không chính xác bằng các hệ thống điện tử
4. Ứng dụng:
- Xe tải nặng: Dongfeng, Howo, FAW
- Máy công trình: Komatsu, Caterpillar, Liebherr
Động cơ tàu thủy, máy phát điện công suất lớn
VI. So Sánh Tổng Hợp Kỹ Thuật
Tiêu chí | VE | VE-R | VP (VP37/44) | PE Inline |
---|---|---|---|---|
Điều khiển | Cơ khí | Bán điện tử | Điện tử hoàn toàn | Cơ khí hoàn toàn |
Cấu tạo piston | Quay – 1 cái | Quay – 1 cái + điện | Quay – 1 cái + ECU | Hàng dọc – nhiều piston |
Áp suất phun | ~300 bar | 400–500 bar | 500–850 bar | 800–1200 bar |
Đáp ứng tiêu chuẩn khí thải | Euro I | Euro II – III | Euro III – IV | Không đạt |
Dễ sửa chữa | Dễ | Trung bình | Khó – cần chẩn đoán | Rất dễ |
Ứng dụng chính | Xe tải nhỏ | Xe khách nhỏ | Xe tải trung, SUV Diesel | Xe tải nặng, máy móc |
VII. Kinh Nghiệm Lựa Chọn & Sửa Chữa Bơm Cao Áp
- Không lắp sai loại bơm với hệ thống điều khiển không tương thích (ví dụ: dùng bơm cơ khí cho động cơ điện tử sẽ gây lỗi)
- Luôn thay lọc nhiên liệu định kỳ để tránh nước, bụi gây mòn piston bơm
- Đối với bơm VP hoặc VE-R, nếu xe bị hụt ga, rung lắc hoặc khó nổ → nên kiểm tra cảm biến nhiệt độ, solenoid điều khiển
- Nếu bơm PE có dấu hiệu rò nhiên liệu hoặc phun không đều → cần tháo ra mài lại bề mặt piston hoặc thay đầu bơm