Logo Phụ tùng ô tô Phong Vũ | Phong Vũ Autoparts

Phụ tùng thương hiệu Bridgestone

Giới Thiệu Về Thương Hiệu Bridgestone

 

Bridgestone, một trong những nhà sản xuất lốp xe hàng đầu thế giới, được thành lập vào năm 1931 tại thành phố Kurume, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản, bởi ông Shojiro Ishibashi. Tên "Bridgestone" là sự chuyển ngữ từ họ của nhà sáng lập: "Ishibashi" trong tiếng Nhật có nghĩa là "cầu đá" ("Ishi" = đá, "Bashi" = cầu).

Trước khi chính thức thành lập công ty, vào ngày 9 tháng 4 năm 1930, Bridgestone đã sản xuất chiếc lốp xe đầu tiên, đánh dấu bước tiến quan trọng trong ngành công nghiệp lốp xe Nhật Bản.

Với tầm nhìn chiến lược, ông Ishibashi dự đoán tiềm năng phát triển của ngành lốp xe và mong muốn đưa Bridgestone vươn tầm quốc tế. Việc chọn tên công ty bằng tiếng Anh thể hiện khát vọng toàn cầu hóa ngay từ những ngày đầu thành lập.
 

Trong những năm sau đó, Bridgestone không ngừng mở rộng hoạt động kinh doanh, đặc biệt tại khu vực Châu Á Thái Bình Dương. Năm 1988, công ty mua lại Công ty Cao su và Lốp xe Firestone, một doanh nghiệp danh tiếng toàn cầu, giúp Bridgestone trở thành một trong những tập đoàn lốp xe lớn nhất thế giới.

Ngày nay, Bridgestone tiếp tục phát triển mạnh mẽ, cung cấp đa dạng các sản phẩm lốp xe chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trên toàn thế giới.

Bridgestone đã có mặt tại Việt Nam từ năm 2010. Với mục tiêu cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ chuyên nghiệp, Bridgestone Việt Nam đã không ngừng mở rộng mạng lưới phân phối và dịch vụ trên toàn quốc.

Năm 2014, Bridgestone khánh thành nhà máy sản xuất lốp xe tại Khu công nghiệp Đình Vũ, Hải Phòng. Đây là một trong những nhà máy lớn nhất của Bridgestone tại khu vực Đông Nam Á, với tổng diện tích hơn 1 triệu m². Nhà máy này không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn xuất khẩu sang các thị trường quốc tế như châu Âu và châu Mỹ.

Để nâng cao trải nghiệm khách hàng, Bridgestone Việt Nam đã triển khai mô hình trung tâm dịch vụ lốp xe cao cấp Premium B-Select. Đến năm 2022, Bridgestone đã ra mắt trung tâm Premium B-Select Tín Nghĩa tại Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk, đánh dấu trung tâm thứ tư tại Việt Nam và đầu tiên tại khu vực Tây Nguyên. Mô hình này cung cấp dịch vụ chăm sóc lốp xe toàn diện, mang đến sự an tâm và tiện lợi cho khách hàng.

Hiện nay, Bridgestone Việt Nam tiếp tục mở rộng mạng lưới đại lý và trung tâm dịch vụ trên toàn quốc. Khách hàng có thể dễ dàng tìm kiếm cửa hàng lốp ô tô Bridgestone chính hãng thông qua hệ thống định vị theo tỉnh/thành phố hoặc tên đại lý trên trang web chính thức của Bridgestone Việt Nam.

Với cam kết chất lượng và dịch vụ hàng đầu, Bridgestone Việt Nam không ngừng nỗ lực để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp ô tô trong nước.

1. Lý Do Nên Chọn Vỏ Xe Bridgestone

Vỏ lốp xe Bridgestone, giá Vỏ lốp xe Bridgestone, địa chỉ bán Vỏ lốp xe Bridgestone
 

Bridgestone là một trong những thương hiệu lốp xe hàng đầu thế giới, được biết đến với chất lượng vượt trội và công nghệ tiên tiến. Dưới đây là những lý do bạn nên chọn vỏ xe Bridgestone cho chiếc xe của mình:

1. Chất lượng và độ bền cao

Bridgestone sử dụng các vật liệu chất lượng cao và quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo lốp xe có độ bền vượt trội, khả năng chống mài mòn tốt và tuổi thọ dài lâu.

2. Công nghệ tiên tiến

Bridgestone luôn tiên phong trong việc áp dụng công nghệ mới vào sản phẩm, như công nghệ giảm tiếng ồn, tăng cường độ bám đường và tiết kiệm nhiên liệu, mang lại trải nghiệm lái xe an toàn và thoải mái.

3. Đa dạng sản phẩm phù hợp với mọi nhu cầu

Bridgestone cung cấp nhiều dòng lốp xe phù hợp với các loại xe và điều kiện vận hành khác nhau:

  • Turanza: Dòng lốp sang trọng, êm ái, phù hợp cho xe du lịch.
  • Ecopia: Lốp xe thân thiện với môi trường, giúp tiết kiệm nhiên liệu.
  • Potenza: Lốp xe thể thao cao cấp, mang lại hiệu suất lái tối ưu.
  • Dueler: Lốp xe thể thao đa dụng, thách thức mọi địa hình.

4. Mạng lưới phân phối rộng khắp

Tại Việt Nam, Bridgestone có hệ thống đại lý và trung tâm dịch vụ rộng khắp, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm chính hãng và dịch vụ hậu mãi chất lượng.

5. Cam kết an toàn và thân thiện với môi trường

Bridgestone luôn chú trọng đến yếu tố an toàn và bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất và phát triển sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt.

2. Chi Tiết Về Các SẢn Phẩm Lốp Xe Bridgestone

Bridgestone, một trong những nhà sản xuất lốp xe hàng đầu thế giới, cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm phù hợp với nhiều loại xe và nhu cầu sử dụng khác nhau. Dưới đây là chi tiết về các dòng lốp xe Bridgestone và loại xe tương ứng:

1. Bridgestone Potenza

Vỏ lốp xe Bridgestone Potenza, giá Vỏ lốp xe Bridgestone Potenza
 
  • Mô tả: Dòng lốp hiệu suất cao, thiết kế dành riêng cho xe thể thao và xe hiệu năng cao. Potenza mang đến khả năng bám đường tuyệt vời, phản hồi lái chính xác và ổn định ở tốc độ cao.

  • Loại xe phù hợp: Xe thể thao, xe sedan cao cấp như BMW 3 Series, Mercedes-Benz C-Class.

  • Sản phẩm tiêu biểu:

    • Potenza S001: Hiệu suất cao trên cả đường khô và ướt, thường được trang bị trên các xe thể thao cao cấp.
    • Potenza RE050: Được thiết kế cho khả năng xử lý nhạy bén và bám đường tốt, phù hợp cho các xe hiệu suất cao.

2. Bridgestone Turanza

Vỏ lốp xe Bridgestone Turanza, giá Vỏ lốp xe Bridgestone Turanza
 
  • Mô tả: Dòng lốp du lịch cao cấp, tập trung vào sự êm ái và yên tĩnh khi lái xe. Turanza được thiết kế để giảm tiếng ồn và rung động, mang lại trải nghiệm lái thoải mái trên những hành trình dài.

  • Loại xe phù hợp: Xe sedan, xe gia đình như Toyota Camry, Honda Accord.

  • Sản phẩm tiêu biểu:

    • Turanza T005A: Cải tiến về độ êm ái và yên tĩnh, hiệu suất lái trên đường khô và ướt, là lựa chọn cho các xe sang trọng.
    • Turanza ER33: Lốp theo xe cho các mẫu xe sang, mang đến cảm giác lái ổn định và yên tĩnh.

3. Bridgestone Ecopia

Vỏ lốp xe Bridgestone Ecopia, giá Vỏ lốp xe Bridgestone Ecopia
 
  • Mô tả: Dòng lốp tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Ecopia giảm lực cản lăn, giúp tiết kiệm nhiên liệu mà không ảnh hưởng đến hiệu suất lái và độ an toàn.

  • Loại xe phù hợp: Xe compact, xe sedan cỡ nhỏ như Toyota Vios, Honda City.

  • Sản phẩm tiêu biểu:

    • Ecopia EP150: Tiết kiệm nhiên liệu, hiệu suất phanh an toàn trên đường ướt, phù hợp cho xe du lịch.
    • Ecopia EP200: Cải thiện độ bám đường và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho các xe cỡ nhỏ và trung.

4. Bridgestone Dueler

Vỏ lốp xe Bridgestone Dueler, Giá Vỏ lốp xe Bridgestone Dueler
 
  • Mô tả: Dòng lốp dành cho xe SUV và xe bán tải, thiết kế để hoạt động tốt trên nhiều loại địa hình. Dueler mang lại độ bền cao và khả năng bám đường tốt trong cả điều kiện đường khô và ướt.

  • Loại xe phù hợp: Xe SUV, xe bán tải như Ford Ranger, Toyota Hilux.

  • Sản phẩm tiêu biểu:

    • Dueler A/T D697: Phù hợp với nhiều điều kiện địa hình khắc nghiệt, độ bền vượt trội.
    • Dueler H/T 684: Mang lại sự cân bằng ổn định khi vận hành và những chuyến đi yên tĩnh trên đường cao tốc.

5. Bridgestone Alenza

Vỏ lốp xe Bridgestone Alenza, giá Vỏ lốp xe Bridgestone Alenza
 
  • Mô tả: Dòng lốp cao cấp dành cho xe SUV hạng sang, tập trung vào hiệu suất lái và sự thoải mái. Alenza cung cấp khả năng bám đường tốt và độ bền cao, đáp ứng nhu cầu của các xe SUV cao cấp.

  • Loại xe phù hợp: Xe SUV hạng sang như Lexus RX, BMW X5.

  • Sản phẩm tiêu biểu:

    • Alenza 001: Hiệu suất cao trên đường khô và ướt, mang lại trải nghiệm lái thoải mái cho xe SUV hạng sang.

6. Bridgestone Blizzak

Vỏ lốp xe Bridgestone Blizzak, giá Vỏ lốp xe Bridgestone Blizzak
 
  • Mô tả: Dòng lốp mùa đông, thiết kế đặc biệt để cung cấp độ bám tối đa trên tuyết và băng. Blizzak sử dụng hợp chất cao su đặc biệt và thiết kế gai lốp tối ưu cho điều kiện lạnh giá.

  • Loại xe phù hợp: Tất cả các loại xe hoạt động trong điều kiện mùa đông khắc nghiệt.

  • Sản phẩm tiêu biểu:

    • Blizzak LM005: Hiệu suất vượt trội trên tuyết và băng, đảm bảo an toàn trong điều kiện mùa đông.

3. Lựa Chọn Vỏ Xe Bridgestone Tương Ứng Theo Từng Phân Khúc xe

Dưới đây là bảng phân loại dòng lốp xe Bridgestone phù hợp với từng loại xe cụ thể tại Việt Nam. Điều này sẽ giúp khách hàng dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất với dòng xe của mình.

1. Xe Du Lịch (Sedan, Hatchback, MPV)

Dòng LốpLoại Xe Phù HợpVí Dụ Cụ Thể
Turanza T005AXe sedan cao cấp, xe gia đìnhToyota Camry, Honda Accord, Kia K5
Ecopia EP150Xe compact, xe sedan cỡ nhỏToyota Vios, Honda City, Mazda 2
Potenza RE050Xe thể thao, xe hiệu năng caoBMW 3 Series, Mercedes-Benz C-Class
TechnoXe dịch vụ cần độ bền và chi phí thấpHyundai Accent, Kia Morning


2. Xe SUV và Crossover

Dòng LốpLoại Xe Phù HợpVí Dụ Cụ Thể
Dueler H/T 684Xe SUV chạy đường nhựaHyundai Tucson, Mazda CX-5, Honda CR-V
Dueler A/T D697Xe SUV chạy đa địa hìnhToyota Fortuner, Mitsubishi Pajero Sport
Alenza 001Xe SUV hạng sangLexus RX, BMW X5, Mercedes-Benz GLE


3. Xe Bán Tải (Pickup)

Dòng LốpLoại Xe Phù HợpVí Dụ Cụ Thể
Dueler A/T D697Xe bán tải chạy đa địa hìnhFord Ranger, Toyota Hilux, Mitsubishi Triton
Dueler H/T 840Xe bán tải chạy đường nhựaNissan Navara, Mazda BT-50


4. Xe Khách (Passenger bus)

Dòng LốpLoại Xe Phù HợpVí Dụ Cụ Thể
R118Xe khách cỡ trung và lớnHyundai Universe, Thaco Mobihome
R249Xe khách đường dàiSamco, Toyota Coaster


5. Xe Tải Nhẹ (Light truck)

Dòng LốpLoại Xe Phù HợpVí Dụ Cụ Thể
Duravis R624Xe tải nhẹ chở hàng hóaIsuzu QKR, Hyundai Porter, Kia K250
Duravis R207Xe tải nhẹ chạy đường trườngFuso Canter, Hino Dutro


6. Xe Tải Nặng (Heavy truck)

Vỏ lốp Bridgestone dành cho xe tải nặng
 
Dòng LốpLoại Xe Phù HợpVí Dụ Cụ Thể
Bridgestone R150Xe tải hạng nặng chạy đường dài và cao tốcHino 500 Series, Isuzu F-Series, Hyundai HD320
Bridgestone R156Xe tải hạng nặng chạy đường trường và cao tốcScania R-Series, Volvo FH, MAN TGX
Bridgestone L317Xe tải hạng nặng chạy địa hình phức tạpMercedes-Benz Actros, Iveco Trakker, Kamaz 6520
Bridgestone M840Xe tải hạng nặng và xe buýt chạy đường hỗn hợpTata Prima, Dongfeng KX, Fuso Super Great
Bridgestone L355Xe tải hạng nặng chạy đa địa hìnhRenault Trucks K Range, FAW J6P, Shacman X3000


4. Hướng Dẫn Bảo Dưỡng Vỏ Xe Bridgestone

Để đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ và an toàn khi sử dụng vỏ xe Bridgestone, việc bảo dưỡng đúng cách là điều cực kỳ quan trọng. Dưới đây là các bước và lưu ý để bảo dưỡng vỏ xe của bạn:

1. Kiểm Tra Áp Suất Lốp Định Kỳ
  • Tại sao quan trọng: Áp suất lốp ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bám đường, tiết kiệm nhiên liệu và độ bền của lốp.
  • Tần suất kiểm tra: Ít nhất mỗi tháng một lần và trước mỗi chuyến đi xa.
  • Cách thực hiện:
    • Sử dụng máy đo áp suất lốp.
    • Đảm bảo áp suất lốp phù hợp với thông số kỹ thuật của xe (thường được ghi trên tem dán ở cửa xe hoặc trong sổ tay hướng dẫn).
2. Xoay Vị Trí Lốp Xe
  • Tại sao cần thiết: Lốp trước và sau thường mài mòn không đồng đều do tải trọng khác nhau. Xoay vị trí lốp giúp mài mòn đều và kéo dài tuổi thọ lốp.
  • Tần suất xoay lốp: Sau mỗi 10.000 km hoặc theo hướng dẫn từ nhà sản xuất Bridgestone.
  • Cách thực hiện:
    • Xoay lốp theo mô hình được khuyến nghị (ví dụ: đối xứng hoặc chéo).
    • Nhờ đến các trung tâm bảo dưỡng chuyên nghiệp để đảm bảo đúng kỹ thuật.
3. Cân Bằng Lốp
  • Lý do: Lốp mất cân bằng có thể gây ra rung lắc khi lái xe, ảnh hưởng đến khả năng điều khiển và làm mòn lốp nhanh hơn.
  • Tần suất cân bằng: Khi thay lốp mới, sửa chữa hoặc cảm thấy xe bị rung lắc bất thường.
  • Cách thực hiện: Thực hiện cân bằng tại các trung tâm bảo dưỡng Bridgestone để đảm bảo độ chính xác.
4. Kiểm Tra Độ Sâu Gai Lốp
  • Tại sao quan trọng: Độ sâu gai lốp ảnh hưởng đến khả năng bám đường, đặc biệt trong điều kiện thời tiết mưa hoặc đường trơn trượt.
  • Tiêu chuẩn an toàn:
    • Độ sâu gai lốp tối thiểu là 1,6 mm.
    • Nếu gai lốp mòn đến mức thấp hơn, cần thay lốp ngay lập tức.
  • Cách kiểm tra:
    • Sử dụng thước đo độ sâu gai.
    • Quan sát các vạch mòn (Tread Wear Indicator) trên lốp.
5. Hạn Chế Chở Quá Tải
  • Lý do: Tải trọng vượt mức làm tăng áp lực lên lốp, gây mài mòn nhanh chóng và tăng nguy cơ nổ lốp.
  • Lưu ý: Tuân thủ tải trọng tối đa được khuyến nghị trong hướng dẫn sử dụng xe.
6. Tránh Để Lốp Tiếp Xúc Với Hóa Chất
  • Nguy cơ: Dầu mỡ, hóa chất và ánh nắng mặt trời trực tiếp có thể làm cao su của lốp xuống cấp nhanh chóng.
  • Biện pháp:
    • Đỗ xe ở nơi có bóng râm.
    • Lau sạch lốp nếu tiếp xúc với hóa chất.
7. Vệ Sinh Lốp Định Kỳ
  • Tần suất vệ sinh: Mỗi khi rửa xe.
  • Cách thực hiện:
    • Dùng bàn chải mềm và dung dịch vệ sinh chuyên dụng.
    • Tránh sử dụng chất tẩy rửa mạnh có thể làm hư hỏng cao su.
8. Kiểm Tra Và Sửa Chữa Lốp Khi Phát Hiện Hư Hỏng
  • Dấu hiệu cần kiểm tra:
    • Lốp phồng rộp, nứt gãy.
    • Có vật nhọn đâm vào như đinh hoặc ốc vít.
  • Hành động:
    • Không lái xe khi lốp bị hỏng nghiêm trọng.
    • Đưa xe đến trung tâm dịch vụ Bridgestone để sửa chữa hoặc thay thế.
9. Thay Lốp Đúng Thời Điểm
  • Khi nào cần thay lốp:
    • Gai lốp mòn dưới 1,6 mm.
    • Lốp đã sử dụng trên 6 năm (dù không mòn).
    • Xuất hiện hư hỏng không thể sửa chữa.
  • Chọn lốp thay thế: Sử dụng sản phẩm Bridgestone chính hãng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất.

5. Kết Luận

Lốp xe Bridgestone là sự lựa chọn lý tưởng nhờ vào chất lượng cao, hiệu suất đáng tin cậy và giá trị kinh tế vượt trội. Hãy chọn Bridgestone để đảm bảo chuyến đi an toàn và trái nghiệm lái xe tốt nhất!

Bản Thông Số Lốp Hankook Theo Hãng Xe

1. Bảng tổng hợp thông số lốp Bridgestone phù hợp với từng dòng xe Ford

Dòng Xe FordKích Thước Lốp Phổ BiếnDòng Lốp BridgestoneĐặc Điểm Nổi Bật
Everest265/65R17, 265/60R18Dueler H/T 684Êm ái, bám đường tốt, phù hợp đường trường.
  Dueler A/T D697Chuyên địa hình hỗn hợp, bền bỉ, khả năng bám đường cao.
  Alenza 001Phù hợp cho SUV cao cấp, vận hành êm ái trên đường nhựa.
Ranger255/70R16, 265/65R17Dueler A/T 697Hiệu suất địa hình đa dạng, chống cắt chém tốt.
  Dueler M/T 674Lý tưởng cho địa hình khó, bám đường vượt trội.
  Duravis R611Dành cho xe tải nhẹ, tuổi thọ cao.
Transit215/75R16CDuravis R660Chịu tải tốt, tuổi thọ dài, tiết kiệm nhiên liệu.
  Duravis R207Phù hợp vận hành trên đường hỗn hợp, bền bỉ với tải trọng cao.
Focus215/50R17, 205/55R16Turanza T005AÊm ái, kiểm soát tốt, phù hợp đường trường.
  Ecopia EP150Tiết kiệm nhiên liệu, giảm khí thải, bám đường ổn định.
Fiesta195/50R16, 185/60R15Ecopia EP150Bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với xe cỡ nhỏ.
  Turanza ER33Vận hành êm ái, khả năng bám đường tốt trên đường khô và ướt.
EcoSport205/60R16, 205/50R17Alenza 001Vận hành êm ái, bền bỉ, giảm tiếng ồn.
  Ecopia H/L 422 PlusTiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho SUV cỡ nhỏ.
Escape235/70R16, 225/65R17Dueler H/T 684Êm ái, hiệu suất đường nhựa cao.
  Dueler A/T D697Địa hình hỗn hợp, độ bám đường vượt trội.
Territory235/50R18Turanza T005APhù hợp đường trường, êm ái, bám đường tốt.
  Ecopia EP422 PlusTăng cường khả năng tiết kiệm nhiên liệu và vận hành bền bỉ.
Raptor285/70R17Dueler M/T 674Chuyên dụng địa hình khó, bám đường mạnh mẽ.
  Dueler A/T D697Địa hình đa dạng, tăng độ bền và khả năng chống trơn trượt.
Mondeo215/55R16, 235/45R17Turanza T005AÊm ái, bám đường tốt, tối ưu đường trường.
  Potenza RE003Hiệu suất cao, lý tưởng cho xe thể thao và đường trường.
Explorer255/50R20Alenza 001Dành cho SUV cao cấp, bám đường tốt, giảm tiếng ồn.
  Dueler H/L 422Êm ái trên đường trường và thành phố.

2. Bảng tổng hợp thông số lốp phù hợp cho các dòng xe Ford phổ biến tại Việt Nam

Dưới đây là bảng tổng hợp thông số lốp phù hợp cho các dòng xe Ford phổ biến tại Việt Nam, kèm theo các thương hiệu và dòng lốp tương ứng:

Dòng Xe FordKích Thước Lốp Phổ BiếnThương Hiệu LốpDòng Lốp Phù HợpĐặc Điểm Nổi Bật
Everest265/65R17, 265/60R18, 265/50R20BridgestoneDueler H/T 684Êm ái trên đường trường, độ bền cao
  MichelinPrimacy SUVKhả năng bám đường tốt, giảm tiếng ồn
  HankookDynapro AT2 (RF11)Hiệu suất ổn định trên địa hình đa dạng
Ranger255/70R16, 265/65R17, 265/60R18BFGoodrichAll-Terrain T/A KO2Chuyên dụng cho off-road, độ bền cao
  GoodyearWrangler AT AdventureBám đường tốt, chịu tải cao
  PirelliScorpion ATRHiệu suất cao trên mọi địa hình
Transit215/75R16CBridgestoneDuravis R660Chịu tải tốt, tuổi thọ cao
  MichelinAgilis 3Tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ
Focus215/50R17, 205/55R16MichelinPilot Sport 4Hiệu suất cao, bám đường tốt
  KumhoEcsta HS51Êm ái, giảm tiếng ồn
Fiesta195/50R16, 185/60R15HankookVentus Prime3 (K125)Bám đường tốt, tiết kiệm nhiên liệu
  MichelinEnergy XM2+Tuổi thọ cao, an toàn
EcoSport205/60R16, 205/50R17ContinentalContiCrossContact LX2Bám đường tốt, êm ái
  GoodyearEfficientGrip SUVTiết kiệm nhiên liệu, độ bền cao
Escape235/70R16, 225/65R17PirelliScorpion Verde All SeasonHiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu
  MichelinLatitude Tour HPÊm ái, bền bỉ
Territory235/50R18BridgestoneTuranza T005Êm ái, bám đường tốt
  KumhoCrugen HP71Hiệu suất ổn định, giảm tiếng ồn
Raptor285/70R17BFGoodrichAll-Terrain T/A KO2Chuyên off-road, độ bền cao
  GoodyearWrangler MT/RBám đường tốt trên địa hình khó
Mondeo215/55R16, 235/45R17MichelinPrimacy 4Êm ái, an toàn
  HankookVentus S1 evo2 (K117)Hiệu suất cao, bám đường tốt
Explorer255/50R20ContinentalCrossContact LX SportBám đường tốt, êm ái
  MichelinLatitude Sport 3Hiệu suất cao, bền bỉ

3. Bảng tổng hợp thông số lốp Bridgestone phù hợp cho các dòng xe Hyundai

Dưới đây là bảng tổng hợp thông số lốp Bridgestone phù hợp cho các dòng xe Hyundai phổ biến tại Việt Nam, bao gồm cả dòng xe Hyundai Solati:

Dòng Xe HyundaiKích Thước Lốp Phổ BiếnDòng Lốp BridgestoneĐặc Điểm Nổi Bật
Hyundai i10165/65R14, 175/65R14Ecopia EP150Tiết kiệm nhiên liệu, giảm lực cản lăn
Hyundai Accent185/65R15, 195/55R16Turanza T005Êm ái, bám đường tốt
Hyundai Elantra205/55R16, 225/45R17Potenza RE003Hiệu suất cao, độ bám đường vượt trội
Hyundai Tucson225/55R18, 235/55R19Alenza 001Vận hành êm ái, bền bỉ trên đường trường và địa hình nhẹ
Hyundai Santa Fe235/60R18, 235/55R19Alenza 001Tăng cường độ bám đường, giảm tiếng ồn
Hyundai Kona215/55R17, 235/45R18Ecopia H/L 422 PlusTiết kiệm nhiên liệu, tuổi thọ cao
Hyundai Solati235/65R16CDuravis R630Chịu tải tốt, bền bỉ, phù hợp cho xe thương mại

4. Bảng tổng hợp thông số lốp phù hợp cho các dòng xe Hyundai phổ biến tại Việt Nam

Dưới đây là bảng tổng hợp thông số lốp phù hợp cho các dòng xe Hyundai phổ biến tại Việt Nam, kèm theo các thương hiệu và dòng lốp tương ứng:

Dòng Xe HyundaiKích Thước Lốp Phổ BiếnThương Hiệu LốpDòng Lốp Phù HợpĐặc Điểm Nổi Bật
Hyundai i10175/65R14, 165/65R14MichelinEnergy XM2+Tiết kiệm nhiên liệu, độ bền cao
  BridgestoneEcopia EP150Giảm lực cản lăn, tăng hiệu quả nhiên liệu
  ContinentalContiComfortContact CC6Êm ái, giảm tiếng ồn
Hyundai Accent185/65R15, 195/55R16MichelinPrimacy 4Bám đường tốt, tuổi thọ cao
  BridgestoneTuranza T005Hiệu suất cao, êm ái
  KumhoSolus KH25Tiết kiệm nhiên liệu, vận hành ổn định
Hyundai Elantra205/55R16, 225/45R17MichelinPilot Sport 4Hiệu suất cao, bám đường tốt
  BridgestonePotenza RE003Thể thao, độ bám cao
  HankookVentus V12 evo2Phản hồi lái nhạy bén, ổn định
Hyundai Tucson225/55R18, 245/45R19BridgestoneAlenza 001Dành cho SUV, êm ái, bền bỉ
  MichelinLatitude Sport 3Bám đường tốt, tuổi thọ cao
  ContinentalCrossContact LX SportHiệu suất cao, đa địa hình
Hyundai Santa Fe235/60R18, 235/55R19BridgestoneAlenza 001Vận hành êm ái, bám đường tốt
  MichelinPrimacy SUVÊm ái, giảm tiếng ồn
  PirelliScorpion Verde All SeasonTiết kiệm nhiên liệu, hiệu suất cao
Hyundai Kona215/55R17, 235/45R18BridgestoneEcopia H/L 422 PlusTiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ
  MichelinPrimacy 3Êm ái, bám đường tốt
  YokohamaBluEarth RV-02Giảm tiếng ồn, tăng độ bền

6. Bảng tổng hợp thông số lốp Bridgestone phù hợp cho các dòng xe Toyota

Dưới đây là bảng tổng hợp thông số lốp Bridgestone phù hợp cho các dòng xe Toyota phổ biến tại Việt Nam, kèm theo các dòng lốp tương ứng và đặc điểm nổi bật:

Dòng Xe ToyotaKích Thước Lốp Phổ BiếnDòng Lốp BridgestoneĐặc Điểm Nổi Bật
Toyota Vios185/60R15, 195/50R16Turanza T005Êm ái, bám đường tốt
Toyota Corolla Altis205/55R16, 215/45R17Turanza T005Vận hành êm ái, bám đường tốt
Toyota Camry215/55R17, 235/45R18Turanza T005AÊm ái, giảm tiếng ồn
Toyota Fortuner265/65R17, 265/60R18Dueler H/T 684Bền bỉ, phù hợp đường trường
Toyota Innova205/65R16, 215/55R17Ecopia EP150Tiết kiệm nhiên liệu, bám đường tốt
Toyota Hilux265/65R17, 265/60R18Dueler A/T 697Đa địa hình, bền bỉ

7. Bảng tổng hợp thông số lốp Bridgestone phù hợp cho các dòng xe Mitsubishi

Dưới đây là bảng tổng hợp thông số lốp Bridgestone phù hợp cho các dòng xe Mitsubishi phổ biến tại Việt Nam:

Dòng Xe MitsubishiKích Thước Lốp Phổ BiếnDòng Lốp BridgestoneĐặc Điểm Nổi Bật
Attrage185/55R15Ecopia EP150Tiết kiệm nhiên liệu, độ bền cao
Xpander205/55R16Turanza T005Vận hành êm ái, bám đường tốt
Outlander225/55R18Alenza 001Bám đường tốt, giảm tiếng ồn
Pajero Sport265/60R18Dueler H/T 684Bền bỉ, phù hợp đường trường
Triton265/60R18Dueler A/T 697Đa địa hình, bền bỉ

8. Bảng tổng hợp thông số lốp phù hợp cho các dòng xe Toyota phổ biến tại Việt Nam

Dưới đây là bảng tổng hợp thông số lốp phù hợp cho các dòng xe Toyota phổ biến tại Việt Nam, kèm theo các thương hiệu và dòng lốp tương ứng:

Dòng Xe ToyotaKích Thước Lốp Phổ BiếnThương Hiệu LốpDòng Lốp Phù HợpĐặc Điểm Nổi Bật
Toyota Vios185/60R15, 195/50R16BridgestoneTuranza T005Êm ái, bám đường tốt
  MichelinEnergy XM2+Tiết kiệm nhiên liệu, độ bền cao
  YokohamaBluEarth AE50Hiệu suất cao, giảm tiếng ồn
Toyota Corolla Altis205/55R16, 215/45R17BridgestoneTuranza T005Vận hành êm ái, bám đường tốt
  MichelinPrimacy 4Êm ái, tuổi thọ cao
  ContinentalContiPremiumContact 6Hiệu suất cao, an toàn
Toyota Camry215/55R17, 235/45R18BridgestoneTuranza T005AÊm ái, giảm tiếng ồn
  MichelinPrimacy 4Bám đường tốt, tuổi thọ cao
  PirelliCinturato P7Hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu
Toyota Fortuner265/65R17, 265/60R18BridgestoneDueler H/T 684Bền bỉ, phù hợp đường trường
  MichelinLTX TrailĐa địa hình, bám đường tốt
  GoodyearWrangler AT SilentTracÊm ái, giảm tiếng ồn
Toyota Innova205/65R16, 215/55R17BridgestoneEcopia EP150Tiết kiệm nhiên liệu, bám đường tốt
  MichelinEnergy XM2+Độ bền cao, êm ái
  DunlopEnasave EC300+Tiết kiệm nhiên liệu, giảm tiếng ồn
Toyota Hilux265/65R17, 265/60R18BridgestoneDueler A/T 697Đa địa hình, bền bỉ
  BFGoodrichAll-Terrain T/A KO2Chuyên dụng off-road, độ bám cao
  YokohamaGeolandar A/T G015Hiệu suất cao, đa địa hình

9.Bảng tổng hợp thông số lốp phù hợp cho các dòng xe Mercedes-Benz

Dưới đây là bảng tổng hợp thông số lốp phù hợp cho các dòng xe Mercedes-Benz phổ biến tại Việt Nam, kèm theo các thương hiệu và dòng lốp tương ứng:

Dòng Xe Mercedes-BenzKích Thước Lốp Phổ BiếnThương Hiệu LốpDòng Lốp Phù HợpĐặc Điểm Nổi Bật
C-Class225/50R17, 245/45R17BridgestoneTuranza T005Vận hành êm ái, bám đường tốt trong điều kiện ướt và khô.
  MichelinPilot Sport 4Hiệu suất cao, độ bám đường vượt trội.
  PirelliCinturato P7Tiết kiệm nhiên liệu, giảm tiếng ồn.
E-Class245/45R18, 275/40R18BridgestoneTuranza T005Giảm tiếng ồn, tăng cường độ ổn định ở tốc độ cao.
  MichelinPrimacy 4Êm ái, tuổi thọ cao.
  ContinentalContiPremiumContact 6Hiệu suất cao, an toàn.
S-Class255/45R19, 285/40R19BridgestoneTuranza T005ATối ưu hóa sự thoải mái, giảm rung động.
  MichelinPilot Sport 4SHiệu suất cao, bám đường tốt.
  PirelliP ZeroĐộ bám đường vượt trội, phù hợp xe sang.
GLC235/55R19, 255/50R19BridgestoneAlenza 001Bám đường tốt, giảm tiếng ồn.
  MichelinLatitude Sport 3Hiệu suất cao, tuổi thọ lốp dài.
  ContinentalCrossContact UHPĐộ bám đường tốt, phù hợp SUV.
GLE275/50R20, 315/40R20BridgestoneDueler H/P SportHiệu suất cao cho SUV, bám đường tốt ở tốc độ cao.
  MichelinLatitude Tour HPÊm ái, tiết kiệm nhiên liệu.
  PirelliScorpion Verde All SeasonHiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu.

10. Bảng tổng hợp thông số lốp phù hợp cho các dòng xe BMW

Dưới đây là bảng tổng hợp thông số lốp phù hợp cho các dòng xe BMW phổ biến tại Việt Nam, kèm theo các thương hiệu và dòng lốp tương ứng:

Dòng Xe BMWKích Thước Lốp Phổ BiếnThương Hiệu LốpDòng Lốp Phù HợpĐặc Điểm Nổi Bật
BMW 3 Series225/50R17, 225/45R18BridgestonePotenza S001Hiệu suất cao, độ bám đường tốt
  MichelinPilot Sport 4Độ bám đường vượt trội, phản hồi lái chính xác
  PirelliCinturato P7Tiết kiệm nhiên liệu, giảm tiếng ồn
BMW 5 Series245/45R18, 275/40R18BridgestoneTuranza T005Vận hành êm ái, bám đường tốt trong điều kiện ướt và khô
  MichelinPrimacy 4Êm ái, tuổi thọ cao
  ContinentalContiPremiumContact 6Hiệu suất cao, an toàn
BMW X3225/60R18, 245/50R19BridgestoneAlenza 001Bám đường tốt, giảm tiếng ồn
  MichelinLatitude Sport 3Hiệu suất cao, tuổi thọ lốp dài
  PirelliScorpion Verde All SeasonHiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu
BMW X5275/45R20, 315/35R20BridgestoneDueler H/P SportHiệu suất cao cho SUV, bám đường tốt ở tốc độ cao
  MichelinLatitude Tour HPÊm ái, tiết kiệm nhiên liệu
  PirelliScorpion ZeroĐộ bám đường vượt trội, phù hợp xe SUV hiệu suất cao

11. Bảng tổng hợp thông số lốp phù hợp cho các dòng xe Volvo

Dưới đây là bảng tổng hợp thông số lốp phù hợp cho các dòng xe Volvo phổ biến tại Việt Nam, kèm theo các thương hiệu và dòng lốp tương ứng:

Dòng Xe VolvoKích Thước Lốp Phổ BiếnThương Hiệu LốpDòng Lốp Phù HợpĐặc Điểm Nổi Bật
Volvo S60235/45R18MichelinPilot Sport 4Độ bám đường cao, phản hồi lái chính xác
  BridgestoneTuranza T005Êm ái, giảm tiếng ồn, bám đường tốt
  PirelliCinturato P7Tiết kiệm nhiên liệu, hiệu suất cao
Volvo S90245/45R18, 255/40R19MichelinPrimacy 4Êm ái, tuổi thọ cao
  BridgestoneTuranza T005Vận hành ổn định, bám đường tốt
  ContinentalContiPremiumContact 6Hiệu suất cao, an toàn
Volvo XC40235/50R19MichelinLatitude Sport 3Hiệu suất cao, tuổi thọ lốp dài
  BridgestoneAlenza 001Bám đường tốt, giảm tiếng ồn
  PirelliScorpion Verde All SeasonHiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu
Volvo XC60235/55R19, 255/45R20MichelinLatitude Tour HPÊm ái, tiết kiệm nhiên liệu
  BridgestoneDueler H/P SportHiệu suất cao cho SUV, bám đường tốt ở tốc độ cao
  ContinentalCrossContact UHPĐộ bám đường tốt, phù hợp SUV
Volvo XC90275/45R20, 275/40R21MichelinPilot Sport 4 SUVHiệu suất cao, bám đường tốt
  BridgestoneAlenza 001Tối ưu hóa sự thoải mái, giảm rung động
  PirelliScorpion ZeroĐộ bám đường vượt trội, phù hợp xe SUV hiệu suất cao

Lưu ý:

  • Kích thước lốp có thể thay đổi tùy theo phiên bản và năm sản xuất của xe. Để đảm bảo lựa chọn chính xác, hãy kiểm tra thông số lốp trên xe hoặc tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng.
  • Việc lựa chọn lốp phù hợp không chỉ dựa trên kích thước mà còn phụ thuộc vào điều kiện vận hành và nhu cầu sử dụng cụ thể.
Danh mục sản phẩm
  • Theo thương hiệu
  • Chủng loại
  • Hãng xe
Điện thoại: 0846653838Chat với chúng tôi qua Zalo